Phân Biệt As, Because, Since Và For - Học Tiếng Anh

1. As và since As since được dùng khi nêu lên lý do mà người nghe/người đọc đã biết đến từ trước, hoặc khi lý do đó không phải là ý quan trọng được nhấn mạnh trong câu. As/Since + mệnh đề (clause) thường đứng đầu câu. Ví dụ: As it's raining again, we'll have to stay at home. (Vì trời lại mưa nữa, nên chúng ta sẽ phải ở nhà thôi.) Since he had not paid his bill, his electricity was cut off. (Vì anh ta chưa thanh toán hóa đơn tiền điện, nên điện nhà anh ta đã bị cắt.)

As- since- khá là trang trọng, trong văn phong thân mật, so thường được dùng nhiều hơn. Ví dụ: It's raining again, so we'll have to stay at home. (Vì trời lại mưa nữa, nên chúng ta sẽ phải ở nhà thôi.)

2. Because Because thường được dùng để nêu lên ý mà được nhấn mạnh trong câu, và thường đưa ra thông tin mới mà người nghe/người đọc chưa hề biết tới. Ví dụ: Because I was ill for six months, I lost my job. (Vì tớ bị ốm trong 6 tháng trời, nên tớ đã bị mất việc.)

Khi lý do mà because nêu lên là phần quan trọng nhất trong câu, thì mệnh đề chứa because thường đứng ở cuối. Nó cũng có thể đứng 1 mình. Sinceas không được dùng theo cách này. Why am I leaving? I'm leaving because I'm fed up! (Vì sao tớ lại bỏ về ư? Tớ bỏ về vì tớ chán lắm rồi.) KHÔNG DÙNG: I'm leaving since/as I'm fed up!

A: Why are you laughing? (Tại sao cậu lại cười?) B: Because you look so funny. (Tại cậu trông buồn cười quá.)

Mệnh đề chứa because cũng được dùng để nêu lên cách mà ai đó biết được điều gì đó. Ví dụ: You didn't tell me the truth, because I found the money in your room. (Cậu đã không nói cho tớ biết sự thật, vì tớ đã tìm thấy tiền trong phòng của cậu.) => Người nói biết được điều đó nhờ tìm thấy tiền trong phòng.

3. For For được dùng để đưa ra thông tin mới, nêu lên lý do sau khi đã được cân nhắc, suy nghĩ. Mệnh đề for thường được đặt trong ngoặc đơn và không bao giờ đứng đầu câu, cũng không thể đứng 1 mình. Khi for được dùng với nghĩa này thì thường được dùng trong văn phong trang trọng. Ví dụ: I decided to stop and have lunch - for I was feeling hungry. (Tớ đã quyết định dừng lại để ăn trưa - vì tớ thấy đói.)

Từ khóa » Công Thức Since đầu Câu