Phân Biệt Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - VnExpress
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Crew cut là kiểu đầu cua, Bob là kiểu tóc ngắn ôm sát mặt, Chignon là tóc búi thấp thanh lịch.
Hình minh họa, nghĩa giải thích của một số kiểu đầu thông dụng trong tiếng Anh được thể hiện qua bảng sau:
Minh họa | Các kiểu tóc bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
| Crew cut | Kiểu đầu cua (thường cho nam) |
| Bald head | Đầu hói |
| Long hair | Tóc dài |
| Flat-top | Đầu tóc phẳng (tóc được cắt phẳng trên đỉnh đầu) |
| Spiky | Tóc bông hoặc xù |
| Dreadlocks | Tóc cuốn theo từng lọng dài |
| Cornrows | Tóc tết theo hàng bắp |
| Bob | Tóc ngắn (phần đuôi cụp ôm khuôn mặt) |
| Shoulder-length | Tóc dài ngang vai |
| Chignon | Tóc búi thấp (phong cách đơn giản, thanh lịch) |
| Bun | Tóc búi |
| French swist | Tóc búi kiểu Pháp |
| Long wavy | Tóc dài xoăn nhẹ |
| Curly | Tóc xoăn |
| Perm | Tóc uốn sóng |
| Plait | Tóc tết |
| French plait | Tóc tết kiểu Pháp |
| Bunches | Tóc buộc hai bên |
| Ponytail | Tóc đuôi ngựa (buộc cao đằng sau, thường dùng để tôn lên vẻ đẹp thanh lịch) |
Huyền Trang
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Tóc Xoăn In English
-
Tóc Xoăn In English - Glosbe Dictionary
-
TÓC XOĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÓC XOĂN - Translation In English
-
LỌN TÓC XOĂN - Translation In English
-
Tóc Xoăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MÁI TÓC XOĂN In English Translation - Tr-ex
-
XOĂN TÓC In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - Leerit
-
Tóc Xoăn Tiếng Anh Là Gì
-
Use Tóc Xoăn In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Gọi Tên Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - Alokiddy
-
Tóc Xoăn In English. Tóc Xoăn Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tóc Xoăn English How To Say - Vietnamese Translation