Phân Biệt Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - VnExpress
- Mới nhất
- VnE-GO
- Thời sự
- Thế giới
- Kinh doanh
- Khoa học công nghệ
- Góc nhìn
- Bất động sản
- Sức khỏe
- Thể thao
- Giải trí
- Pháp luật
- Giáo dục
- Đời sống
- Xe
- Du lịch
- Ý kiến
- Tâm sự
- Thư giãn
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Phân biệt các kiểu tóc bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Crew cut là kiểu đầu cua, Bob là kiểu tóc ngắn ôm sát mặt, Chignon là tóc búi thấp thanh lịch.
Hình minh họa, nghĩa giải thích của một số kiểu đầu thông dụng trong tiếng Anh được thể hiện qua bảng sau:
| Minh họa | Các kiểu tóc bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
| | Crew cut | Kiểu đầu cua (thường cho nam) |
| | Bald head | Đầu hói |
| | Long hair | Tóc dài |
| | Flat-top | Đầu tóc phẳng (tóc được cắt phẳng trên đỉnh đầu) |
| | Spiky | Tóc bông hoặc xù |
| | Dreadlocks | Tóc cuốn theo từng lọng dài |
| | Cornrows | Tóc tết theo hàng bắp |
| | Bob | Tóc ngắn (phần đuôi cụp ôm khuôn mặt) |
| | Shoulder-length | Tóc dài ngang vai |
| | Chignon | Tóc búi thấp (phong cách đơn giản, thanh lịch) |
| | Bun | Tóc búi |
| | French swist | Tóc búi kiểu Pháp |
| | Long wavy | Tóc dài xoăn nhẹ |
| | Curly | Tóc xoăn |
| | Perm | Tóc uốn sóng |
| | Plait | Tóc tết |
| | French plait | Tóc tết kiểu Pháp |
| | Bunches | Tóc buộc hai bên |
| | Ponytail | Tóc đuôi ngựa (buộc cao đằng sau, thường dùng để tôn lên vẻ đẹp thanh lịch) |
Huyền Trang
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Tóc Xơ Trong Tiếng Anh
-
Tóc Xơ, Da Trắng, Râu Tiếng Anh Là Gì? - TiengAnhOnLine.Com
-
7 Tóc Xơ, Da Trắng, Râu Tiếng Anh Là Gì? Mới Nhất
-
Mái Tóc Khô Xơ Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Top 19 Tóc Xơ Rối Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
DRY AND DAMAGED HAIR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
Dầu Dưỡng Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tên Gọi Các Kiểu Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
LỐI CHƠI XÔ-LÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dầu Dưỡng Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Chất Xơ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tại Sao Tóc Của Bạn Bị Khô Xơ? | Vinmec
-
CHÚ Ý 150 Từ Vựng Tiếng Nhật Khi đi Cắt Tóc ở Nhật


















