Phân Biệt Các Loại Từ Ghép Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Athena

Khác với từ đơn, từ ghép (phức từ) được tạo thành bằng cách ghép các tiếng có quan hệ nghĩa với nhau và được chia thành danh từ ghép, cụm danh từ, cụm danh động từ và tính từ ghép. Mỗi loại từ ghép sẽ có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Nếu bạn đang ôn thi TOEIC và bị chững lại trước cái từ ghép trong các bài tập trong đề thi thử TOEIC thì đừng bỏ qua cơ hội tìm hiểu và phân biệt chúng qua bài viết dưới đây cùng Anh ngữ Athena nhé!

Mục lục Ẩn
  • Từ ghép trong tiếng Anh là gì?
  • Các loại từ ghép trong tiếng Anh
  • 1. Danh từ ghép (Compound noun)
  • 2. Cụm danh từ (Noun Phrase)
  • 3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)
  • 4. Tính từ ghép (C ompound adjectives)

Từ ghép trong tiếng Anh là gì?

Từ ghép trong tiếng Anh là những từ được tạo thành bằng những từ khác nhau nhưng có quan hệ nghĩa với nhau để tạo thành một từ mới mang ý nghĩa mới.

Các loại từ ghép trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có nhiều loại từ ghép khác nhau bao gồm: Danh từ ghép, cụm danh từ, dụm danh động từ và tính từ ghép. Nắm được nghĩa và cách cấu thành các từ ghép bạn sẽ linh hoạt vận dụng trong cả văn nói và viết.

1. Danh từ ghép (Compound noun)

Định nghĩa: Danh từ ghép là những danh từ gồm 2 từ hay nhiều từ ghép lại với nhau.

Phân loại:

+ Giữa những từ kết hợp có khoảng trống: football shoe (giày bóng đá),...

+ Sử dụng dấu gạch ngang (–) giữa các từ: six-pack (sáu múi),...

+ Từ ghép được viết liền: bedroom (phòng ngủ),...

Cấu tạo:

Danh từ kép có thể được thành lập bằng các cách kết hợp từ sau:

+ Danh từ + Danh từ: toothpaste (kem đánh răng), bus stop (bến xe buýt), motorcycle (xe mô tô), girlfriend (bạn nữ), fruit juice (nước trái cây),...

+ Danh từ + Động từ: haircut (hành động cắt tóc/kiểu tóc được cắt), sunrise (bình minh), car park (bãi đậu xe hơi),...

+ Danh từ + Giới từ: mother-in-law (mẹ chồng), passer-by (khách qua đường),...

+ Tính từ + Danh từ: full moon (trăng rằm), greenhouse(nhà kính), software (phần mềm),...

+ Động từ (-ing) + Danh từ: swimming pool (hồ bơi), washing machine (máy giặt), dining room (phòng ăn),...

+ Giới từ + Danh từ: underworld (thế giới ngầm),...

Lưu ý:

+ Những danh từ ghép như “whiteboard” (bảng trắng), “bedroom” (phòng ngủ),…thường được tạo nên bằng sự kết hợp giữa những từ có một âm tiết.

Ví dụ: living room (phòng khách) = living + room, drawing board (bảng vẽ) = drawing + board

+ Thông thường trọng âm của những danh từ ghép sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.

Các danh từ ghép phổ biến:

+ Danh từ ghép trong công việc

  • Advertising company: Công ty quảng cáo
  • Application form: mẫu đơn xin việc
  • Assembly line: dây chuyền lắp ráp
  • Company policy: chính sách của công ty
  • Consumer loan: khoản vay khách hàng
  • Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
  • Evaluation form: mẫu đánh giá
  • Face value: mệnh giá
  • Gender discrimination: phân biệt giới tính
  • Information desk: bàn thông tin

+ Danh từ ghép thông dụng trong cuộc sống

  • Mother-in-law: mẹ chồng
  • Friendship: tình bạn
  • Chopstick: đũa
  • Cupboard: kệ, trạm
  • Grandmother: bà
  • Newspaper: báo
  • Nobody: không ai
  • Anymore: nữa
  • Gentleman: người đàn ông lịch thiệp
  • Myself: chính tôi
  • Sunrise: bình minh
  • Classmate:bạn cùng lớp
  • Sunset: hoàng hôn
  • Birthday: sinh nhật
  • Outside: bên ngoài

2. Cụm danh từ (Noun Phrase)

Định nghĩa: Cụm danh từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh từ, có chức năng đồng cách (apposition) và thường đi ngay trước hoặc sau danh từ nó biểu đạt.

Cấu tạo:

Cụm danh từ là sự kết hợp của: Tính từ + Danh từ như: old car (chiếc xe cũ), beutiful girl (cô gái đẹp),...

Quy tắc: Trong một cụm danh từu có thể có một hoặc là nhiều tính từ đi kèm, nếu có nhiều tính từ thì ta sắp xếp tính từ theo thức tự sau : Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose (OSACOMP)

Ví dụ:

+ A beautiful small new round blue Japanese wooden rolling doll.

Một con búp bê lăn bằng gỗ của Nhật màu xanh mới hình tròn nhỏ đẹp.

+ A new white motorbike.

Một chiếc xe máy màu trắng mới.

Phân biệt các loại từ ghép

Xem thêm: Danh từ, cụm danh từ và cách dùng

3. Cụm danh động từ (Gerund phrase)

Định nghĩa: Cụm danh động từ (Gerund phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ (động từ tận cùng bằng -ing), được sử dụng như một danh từ.

Chức năng:Cụm danh động từ được sử dụng với chức năng:

+ Làm chủ ngữ của động từ:

Ví dụ: Doing morning exercises everday will bring about a good health.

Tập thể dục buổi sáng hằng ngày chắc chắn sẽ mang lại sức khỏe tốt.

+ Làm bổ ngữ cho động từ:

Ví dụ: The most interesting part of our trip was watching the sun setting.

Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là xem mặt trời lặn.

+ Làm tân ngữ cho giới từ:

Ví dụ: Many people relax by listening to music.

Nhiều người thư giãn bằng cách nghe nhạc.

+ Các đại từ sở hữu có thể đứng trước danh động từ:

Ví dụ: The boss likes my working hard.

Sếp thích sự làm việc chăm chỉ của tôi.

Xem thêm: Những cụm động từ nhất định phải biết

4. Tính từ ghép (Compound adjectives)

Định nghĩa: Tính từ ghép là những từ được cấu tạo từ 2 hay nhiều tính từ đơn.

Cấu tạo:

+ Danh từ + Tính từ: snow-white (trắng như tuyết), duty-free (miễn thuế), rock-hard (cứng như đá),...

+ Tính từ + Danh từ (-ed): kind-hearted (tốt bụng), strong-minded (quyết đoán),...

+ Danh từ + Danh từ (-ed): lion-hearted (can đảm), heart-shaped (hình trái tim),...

+ Giới từ + Danh từ: overseas (hải ngoại),...

+ Trạng từ + Quá khứ phân từ: well-educated (được giáo dục tốt), well-dressed (ăn mặc đẹp) well-known (nổi tiếng),...

+ Tính từ + Hiện tại phân từ (V-ing): easy-going (dễ tính ), good-looking (dễ nhìn),...

+ Danh từ + Quá khứ phân từ: wind-blown (gió thổi), hand-made (tự tay làm),...

+ Danh từ + Hiện tại phân từ (V-ing): hair-raising (dựng tóc gáy), heart-breaking (đau lòng),...

+ Một số tình từ ghép đặc biệt khác: day-to-day (hàng ngày), down-to-earth (thực tế), out-of-the-way (hẻo lánh), arty-crafty (về mỹ thuật), la-di-da (hào nhoáng), criss-cross (chằng chịt), per capita (tính theo đầu người),..

Những tính từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

  • Ash-colored: có màu xám khói
  • Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
  • Clear-sighted: sáng suốt
  • Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
  • Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
  • Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
  • Hard-working: làm việc chăm chỉ
  • Heart-breaking: tan nát cõi lòng
  • Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
  • Horse-drawn: kéo bằng ngựa
  • Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
  • Long-sighted (far-sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
  • New-born: sơ sinh
  • Short-haired: có tóc ngắn
  • Thin-lipped: có môi mỏng

Trên đây là những kiến thức tổng hợp về 4 loại từ ghép trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Bạn bị mất gốc tiếng Anh đã lâu? Bạn ôn thi TOEIC, luyện thi TOEIC rất chăm chỉ nhưng chưa hiệu quả? Tham khảo ngay các khóa học TOEIC để luyện thi TOEIC một cách hiệu quả tại đây:

Xem thêm:

✧ Liên từ trong tiếng Anh

✧ Các trợ động từ trong tiếng Anh và quy tắc sử dụng nó

✧ Tân ngữ trong tiếng Anh

Từ khóa » Từ Ghép Có Tiếng Anh