Phân Biệt Cách Dùng Lượng Từ Tiếng Anh - VnExpress

1. Each/Each of

* Each: Dùng khi các vật, sự việc như những phần tử rời rạc, riêng biệt

Ví dụ: Each person has their own idea (Mỗi người đều có ý kiến riêng).

None of the students is the same. Each was different (Không học sinh nào giống học sinh nào. Từng em là khác nhau).

* Each of + danh từ số nhiều

Ví dụ: You should write each of sentences in your dictation carefully (Bạn nên viết từng câu trong bài chính tả thật cẩn thận).

Each of cars in the showroom is from different branch (Từng chiếc ôtô trong phòng trưng bày là từ các hãng khác nhau).

2. Every: Đứng trước danh từ đếm được số ít dùng chỉ cả nhóm, hoặc tập hợp

Ví dụ: Every member in the group should bring food and drink for the picnic (Tất cả thành viên trong nhóm nên mang theo đồ ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại).

Everyone is at the party except her boyfriend (Tất cả đều có mặt ở bữa tiệc trừ bạn trai của cô ấy).

3. Some: Sử dụng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: Some students were absent from class yesterday (Vài học sinh đã vắng mặt ngày hôm qua).

Some information in the book is very useful for our baby (Có chút thông tin trong cuốn sách có ích cho bé con của chúng ta).

4. Any: Bất cứ ai/cái gì, dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi cho cả danh từ đếm được và không đếm được

Ví dụ: Have you got any new ideas for the sollution? (Bạn có ý kiến gì mới cho việc xử lý vấn đề không?)

I want to make cakes but there isn't any sugar left (Tôi muốn làm bánh nhưng không còn tý đường nào cả).

If you have any questions about our new products, please contact us (Nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào về những sản phẩm mới, hãy liên hệ với chúng tôi).

5. Little/A little

* Little + danh từ không đếm được: Rất ít, không đủ dùng (có khuynh hướng phủ định)

Ví dụ: I have little time so that I can't go to the cinema with you, only hold you and give you sweet kisses (Anh có rất ít thời gian, vì thế anh không thể đi xem phim với em được ngoài việc ôm em trong vòng tay và dành cho em những nụ hôn ngọt ngào).

* A little + danh từ không đếm được: Có một chút, đủ để làm gì

Ví dụ: I have a little money, enough to take care of your whole happy life as a queen (Anh chỉ có một chút tiền, đủ để nuôi em sống cả đời như một nữ hoàng thôi)

6. Few/A few

* Few + danh từ đếm được số nhiều: Rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)

Ví dụ: I have few color pencils, not enough for all the children drawing in their free time (Tôi chỉ có một bút chì màu, không đủ để cho bọn trẻ vẽ trong thời gian rảnh rỗi).

* A few + danh từ đếm được số nhiều: Có một chút, đủ để làm gì

Ví dụ: I have a few soft sweet words, enough for bringing you a happy day (Anh chỉ có vài từ dịu ngọt đủ để đem lại cho em một ngày hạnh phúc).

7. Many và Much

* Many + danh từ số nhiều hoặc đại từ số nhiều

Ví dụ: There are many trees in the park where you and me used to meet (Có rất nhiều cây ở công viên nơi chúng ta từng hò hẹn).

* Much + danh từ không đếm được

Ví dụ: He has spent much money on repairing his car (Anh ta đã tiêu quá nhiều tiền vào sửa ôtô).

Đinh Thị Thái Hà

  • Các từ tiếng Anh thể hiện sự sai sót
  • Các giới từ đi cùng 'Run'
  • Cách dùng 'It' trong tiếng Anh

Từ khóa » Các Lượng Từ Trong Tiếng Anh