Phân Biệt Cách Dùng Miss, Mrs., Ms. Và Mx. - VnExpress

1. Miss

"Miss" khi đi cùng tên là cách gọi thể hiện sự tôn trọng với người phụ nữ chưa lập gia đình. Bạn có thể dùng danh xưng này một cách độc lập để gọi một cô gái hoặc kết hợp với một cái tên, từ mô tả những đặc điểm nổi bật của người được gọi hay vị trí mà họ đảm nhiệm.

Ví dụ:

- Miss Penelope Edwards won the spelling bee. (Cô Penelope Edwards thắng cuộc thi đánh vần).

- Excuse me, Miss. You dropped your bag. (Xin lỗi cô. Cô làm rơi túi rồi).

- You’re certainly Miss Congeniality today. (Bạn chắc chắn là Hoa hậu thân thiện hôm nay).

Thông thường, trong một khung cảnh trang trọng, mọi người sẽ sử dụng "Miss" cùng với họ của người phụ nữ chưa kết hôn, những người có vị trí, trọng trách cụ thể như giáo viên hoặc giám sát viên. Trong trường hợp bạn chưa biết họ của người đối diện, hãy ngừng lại một chút sau khi nói "Miss" để họ tự nói ra. "Miss" được coi là phù hợp hơn với phụ nữ trẻ.

Lưu ý, ở một số vùng địa lý, "Miss" thường đi cùng với tên riêng hơn là họ (như tại Việt Nam). Nhưng khi được ghép với tên đầy đủ, "Miss" có thể được dùng như sự mở đầu cho một lời trừng phạt, đặc biệt là khi được sử dụng để chỉ một đứa trẻ.

Ví dụ:

- Thanks for the invitation, Miss Janice. We’ll see you tonight! (Cảm ơn vì lời mời, cô Janice. Chúng tôi sẽ gặp cô tối nay).

- Miss Tamara Jasmine Hunter! Clean up this mess right now! (Tamara Jasmine Hunter! Hãy dọn dẹp đống lộn xộn này ngay bây giờ).

2. Mrs.

"Mrs." là danh xưng dùng cho phụ nữ đã kết hôn hoặc góa phụ để bày tỏ sự tôn trọng. Giống như "Miss", danh xưng này thường đi kèm với tên và đặc điểm của người được gọi. Đôi khi, nó đi cùng với họ tên của người chồng chứ không phải của người phụ nữ (trường hợp này ngày càng ít phổ biến do phụ nữ muốn xưng hô bằng tên riêng của mình).

Ví dụ:

- Mrs. Liu was my seventh-grade history teacher. (Cô Liu là giáo viên lịch sử lớp 7 của tôi).

- Address the envelope to Mrs. Gary Belmont. (Gửi phong bì cho bà Gray Belmont).

Ngày nay, "Mrs." ngày càng ít được sử dụng, đặc biệt là trong các môi trường chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nó xuất hiện như một tùy chọn trên nhiều biểu mẫu và tài liệu chính thức.

3. Ms.

"Ms." được sử dụng trong trường hợp bạn không biết ai đó đã kết hôn hay chưa? Không giống như "Miss" hay "Mrs.", "Ms." không cho biết tình trạng hôn nhân của phụ nữ, vì vậy nó trở thành lựa chọn tốt khi bạn không biết về vấn đề này.

Danh xưng "Ms." được sử dụng vào những năm 1950 và ngày càng phổ biến trong phong trào phụ nữ những năm 1970 bởi "Ms." được coi là ngang hàng với "Mister" (Mr.) - danh xưng lịch sự dành cho đàn ông, bất kể tình trạng hôn nhân.

Ví dụ:

- It’s lovely to meet you, Ms. Lopez. (Rất vui khi được gặp cô, cô Lopez).

Lựa chọn giữa "Miss" và "Ms.":

Cả "Miss" và "Ms." áp dụng cho phụ nữ chưa lập gia đình hoặc chưa rõ tình trạng hôn nhân. Việc bạn chọn danh xưng nào tùy thuộc vào sở thích của người bạn tiếp xúc. Khi phân vân, hãy xem xét "Ms." bởi nó trung lập hơn. Điều thú vị là một số biên tập viên báo chí đã tránh những băn khoăn này bằng cách nhắc tên đầy đủ của họ thay vì đưa danh xưng vào. Tuy nhiên, nếu danh xưng xuất hiện trong câu trích dẫn, họ vẫn sẽ để.

4. Mx.

"Mx." đã được thêm vào Từ điển Merriam-Webster Unabridged năm 2016 (mặc dù nó đã xuất hiện trên bản in sớm nhất vào cuối những năm 70). Danh xưng này có chức năng như một sự thay thế cho các danh xưng như "Mr." và "Ms." nhằm tránh phân biệt giới tính. Tương tự như "Ms.", nó không biểu thị tình trạng hôn nhân, thường được sử dụng cùng tên của một người, như dấu hiệu của sự tôn trọng.

Ví dụ:

- This is Mx. Schaffer, and they head up the financial department. (Đây là Schaffer, và họ đứng đầu bộ phận tài chính).

Theo Merriam-Webster, "Mx." thường được sử dụng với các cá nhân đã được xác định bên ngoài hệ nhị nguyên giới. Tuy nhiên, giống như các danh xưng khác, không phải lúc nào sử dụng "Mx." cũng phù hợp. Một số người có thể không thích nó hoặc không muốn dùng kính ngữ nào, trong khi những người khác hoàn toàn chấp nhận. Vì vậy, tốt nhất là bạn nên hỏi.

Dương Tâm (Theo Grammarly)

  • Phân biệt person, persons, people và peoples
  • Phân biệt 'to' và 'for' khi giao tiếp tiếng Anh

Từ khóa » Ms đàn Bà