Phân Biệt Cách Dùng Take Off, Put Off, Take Out, Put Out | A Dong Trans
Có thể bạn quan tâm
Search Menu
– Would you please put off/out all the lights before you go to bed? Anh làm ơn tắt tất cả các đèn trước khi đi ngủ được chứ? (Không dùng *take off*) (put off and put out are the opposite of put on: put off và put out là trái nghĩa với put on; compare turn off and turn out which are the opposite of turn on: trong khi đó turn off và turn out trái nghĩa với turn on) – Take off your coat. Hãy cởi áo khoác ra. (Không dùng *Put off/out*) (take off, opposite of put on – get into: take off, trái nghĩa với put on – mặc vào) – I’ve put off the meeting till next week. Tôi đã hoãn cuộc họp đến tuần sau. (= postponed: hoãn lại, làm chậm lại) – I’ll take the dog out today. Hôm nay tôi sẽ dắt chó đi chơi. (i.e. for a walk: nghĩa là đi dạo) – Don’t forget to put out the cat. Đừng quên để cho con mèo ở ngoài đấy nhé (= let out of the building: có nghĩa là để ở ngoài nhà) 09:57:00 Kiến Thức Tiếng Anh Bài tiếp Next Post Bài đăng trước Previous Post ‹ Newer Post Older Post › Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)
- Share
- Share
– Would you please put off/out all the lights before you go to bed? Anh làm ơn tắt tất cả các đèn trước khi đi ngủ được chứ? (Không dùng *take off*) (put off and put out are the opposite of put on: put off và put out là trái nghĩa với put on; compare turn off and turn out which are the opposite of turn on: trong khi đó turn off và turn out trái nghĩa với turn on) – Take off your coat. Hãy cởi áo khoác ra. (Không dùng *Put off/out*) (take off, opposite of put on – get into: take off, trái nghĩa với put on – mặc vào) – I’ve put off the meeting till next week. Tôi đã hoãn cuộc họp đến tuần sau. (= postponed: hoãn lại, làm chậm lại) – I’ll take the dog out today. Hôm nay tôi sẽ dắt chó đi chơi. (i.e. for a walk: nghĩa là đi dạo) – Don’t forget to put out the cat. Đừng quên để cho con mèo ở ngoài đấy nhé (= let out of the building: có nghĩa là để ở ngoài nhà) 09:57:00 Kiến Thức Tiếng Anh Bài tiếp Next Post Bài đăng trước Previous Post ‹ Newer Post Older Post › Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom) Hotline dịch vụ: 0986.832.958
Fanpage Gõ máy thuê
Từ khóa » Cách Sử Dụng Put Out
-
Put Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Put Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng Take Off, Put Off, Take Out, Put Out
-
Put Out Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Put Out Đúng Nhất
-
Put Out Of Là Gì
-
Put Out Là Gì - Dịch Thuật Hanu
-
Put Out Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Put Something Out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Put Out Là Gì? ? Nghĩa Của Từ Put Out Trong Tiếng Việt To Put Sb Out
-
Put Out Of Là Gì
-
Bản Dịch Của Put Out – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Phrasal Verbs With Put Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
Put Out Là Gì
-
PUT OUT FOR SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển