Phân Biệt "clothes" Và "cloth" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm

1/ clothes (noun): quần áo nói chung
Vd: I bought some new CLOTHES for the trip.
(Tôi mua quần áo mới cho chuyến đi.)
2/ cloth (noun): vải, miếng vải
Vd: They used to export cotton CLOTH.
(Chúng tôi từng xuất khẩu vải cotton.)
Vd: Wipe the surface with a damp CLOTH.
(Lau bề mặt bằng một miếng vải ẩm.)
Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Clothes
-
'Clothes' - Bạn Phát âm đã đúng Chưa? - VnExpress Video
-
CLOTHES | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CLOTHING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Clothes - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Clothes Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: Clothes - YouTube
-
CLOTHES - Từ Tiếng Anh Bạn Thường Phát âm Sai (Moon ESL)
-
Cách Phát âm TH Chuẩn Trong Tiếng Anh - Phân Biệt Cloth / Clothes ...
-
Cách Phát Âm CLOTHES
-
Chọn Cách Phát âm đúng Cho... - Phát âm Tiếng Anh E'station
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'clothes' Trong Từ điển Lạc Việt