Phân Biệt "clothes" Và "cloth" - Tiếng Anh Mỗi Ngày

1/ clothes (noun): quần áo nói chung

Vd: I bought some new CLOTHES for the trip.

(Tôi mua quần áo mới cho chuyến đi.)

2/ cloth (noun): vải, miếng vải

Vd: They used to export cotton CLOTH.

(Chúng tôi từng xuất khẩu vải cotton.)

Vd: Wipe the surface with a damp CLOTH.

(Lau bề mặt bằng một miếng vải ẩm.)

Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!

Facebook icon Đăng ký bằng Facebook hoặc ⯈ Đăng ký bằng email

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Clothes