Phân Biệt Elder & Eldest Và Older & Oldest

Bỏ qua nội dung Phân biệt elder / eldest và older / oldest: cách dùng đúng, dễ nhớ Đã đăng trên saigonvina.edu.vn BỞI SaiGon Vina

Khi nói về tuổi tác trong tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn cách dùng elder / eldest và older / oldest. Bài viết này giúp bạn Phân Biệt Elder / Eldest Và Older / Oldest một cách rõ ràng, bám sát quy tắc và ví dụ chuẩn, để bạn tự tin nói về thứ tự tuổi trong gia đình và độ tuổi nói chung.

phân biệt elder / eldest và older / oldest
phân biệt elder / eldest và older / oldest

Quy tắc cốt lõi cần nhớ

Dùng trong phạm vi gia đình: elder / eldest có thể thay thế older / oldest

  • Elder và eldest có thể được dùng thay cho older và oldest khi nói về thứ tự tuổi tác của các thành viên trong gia đình.
  • Ví dụ:
    • My elder/older brother has just got married. (Anh trai tớ vừa mới kết hôn.)
    • His eldest/oldest daughter is a medical student. (Con gái lớn của ông ấy là một sinh viên y khoa.)

Vị trí trong câu: elder / eldest chỉ đứng trước danh từ

  • Elder và eldest chỉ dùng trước danh từ (attributive use), không dùng sau “to be” để so sánh với “than”.
  • Ví dụ đúng/sai:
    • He’s three years older than me. (Đúng)
    • He is three years elder than me. (Sai)

Khi nói về độ tuổi trong một tập thể, dùng older/oldest

  • Ví dụ minh họa:
    • She’s the oldest student in her year. (Cô ấy là sinh viên lớn tuổi nhất trong khóa cô ấy.)

Gợi ý ôn tập:

  • Xem thêm: So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh (/blog/ngu-phap-tinh-tu-so-sanh)
  • Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình (/blog/tu-vung-tieng-anh-chu-de-gia-dinh)

Elder vs. Eldest và Older vs. Oldest: cách chọn chính xác

Elder brother/sister và eldest brother/sister

  • Elder brother/sister: dùng khi ai đó chỉ có 1 người em (tức chỉ có hai anh/chị em; elder = lớn hơn người còn lại).
  • Eldest brother/sister: dùng để chỉ anh/chị lớn tuổi nhất khi người đó có nhiều hơn 1 người em (tức có từ ba anh/chị em trở lên; eldest = lớn tuổi nhất).

Elder son/daughter và eldest son/daughter

  • Elder son/daughter: chỉ người con lớn trong 2 người con.
  • Eldest son/daughter: chỉ người con cả trong số nhiều hơn 2 người con.

Ghi nhớ nhanh bằng ví dụ gốc

  • My elder/older brother has just got married. (Đúng: elder/older + danh từ “brother”)
  • He’s three years older than me. (Đúng: older + than; KHÔNG dùng elder + than)
  • He is three years elder than me. (Sai)
  • His eldest/oldest daughter is a medical student. (Đúng: eldest/oldest + danh từ “daughter”)
  • She’s the oldest student in her year. (Đúng: oldest dùng trong một tập thể/nhóm)

Mẹo ghi nhớ cho người học Việt

  • Nghĩ “elder/eldest = trong gia đình” và “older/oldest = dùng chung, linh hoạt hơn”.
  • Gắn elder/eldest với danh từ ngay sau nó: elder brother, eldest daughter.
  • Khi có “than” để so sánh hơn, ưu tiên dùng older: older than me/you/him.

Kết luận

Để phân biệt elder / eldest và older / oldest, hãy tập trung vào ba điểm: phạm vi dùng (gia đình), vị trí trong câu (chỉ elder/eldest đứng trước danh từ), và cách so sánh (older + than). Nắm vững các ví dụ chuẩn ở trên, bạn sẽ tự tin dùng đúng trong mọi ngữ cảnh liên quan đến tuổi tác. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay vào bài viết và giao tiếp của bạn; nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ bài viết này của SÀi Gòn Vina để nhiều người cùng học tốt hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Cambridge Dictionary – entries: elder, eldest, older, oldest. https://dictionary.cambridge.org
  • Oxford Learner’s Dictionaries – entries: elder, eldest, older, oldest. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
SaiGon Vina

Trường ngoại ngữ SGV được thành lập ngày 20 tháng 4 năm 2010. Trải qua trên 13 năm đào tạo và cung cấp giáo viên ngoại ngữ, đến nay trường đã có một lượng lớn học viên đang theo học tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật và tiếng Pháp, Nga, Đức, Lào, Thái, Khmer, Tây Ban Nha, Hà Lan, tiếng Triều Châu, Đài Loan, tiếng Việt cho người nước ngoài, khoá học ngoại ngữ cho Việt kiều.

Tìm kiếmTìm kiếm

Bài viết mới

  • VAR Trong Bóng Đá Là Gì – Công Nghệ Gây Tranh Cãi Nhất
  • Translate nghĩa là gì? Cách dùng, giới từ đi kèm và ví dụ chuẩn
  • Laptop tiếng Trung là gì? Cách nói, phiên âm và cách dùng chuẩn
  • Xie xie là gì? Cách dùng, phát âm và đáp lại lời cảm ơn tiếng Trung
  • Tên Thảo có ý nghĩa gì? Giải nghĩa, nguồn gốc và cách đặt tên hay

Bình luận gần đây

Không có bình luận nào để hiển thị.
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Trung Tâm Ngoại Ngữ
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Kiến Thức Tiếng Hoa
  • Kiến Thức Tiếng Hàn
  • Kiến Thức Tiếng Nhật
  • Kiến Thức Tiếng Hiếm
  • Bài Viết Hay
  • Tư Vấn Du Học
  • Liên Hệ
  • WooCommerce not Found
  • Newsletter
90phut Socolive Truc Tiep Bong Da Xoilac rakhoi Trực tiếp bóng đá Xoilac mitom luongsontv game bai

Từ khóa » Cách Dùng Oldest Và Eldest