Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cách đọc Establishment
-
ESTABLISHMENT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Establishment Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Establishment - Wiktionary Tiếng Việt
-
Establish - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESTABLISHMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "establishment" - Là Gì?
-
Establishment Là Gì, Nghĩa Của Từ Establishment | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'establishment' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Establish - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Establish Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm đối Với Những Từ Có 3 âm Tiết
-
Mách Bạn Cách đọc Thành Phần Dinh Dưỡng Khi Mua Thực Phẩm
-
Cách đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 3 Quy Tắc ít Ai Nhớ