Phân Biệt Grateful Và Thankful Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài ...
Có thể bạn quan tâm
Bạn thường bắt gặp Grateful và Thankful trong tiếng Anh nhưng không biết chúng giống nhau hay khác nhau thế nào, không biết từ nào dùng trong hoàn cảnh nào, đứng ở vị trí nào trong câu hay có thể thay thế cho nhau được không. Biết được điều đó, hôm nay Isinhvien sẽ trình bày chi tiết về cách Phân biệt Grateful và Thankful trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này nhé!
1. Grateful
a) Grateful là gì?
Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ là một tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “biết ơn, cảm kích“.
Ta thường hay bắt gặp tính từ này trong giao tiếp, học tập nhất là trong các bài thi THPT, TOEIC, IELTS, …
Ví dụ:
- I’m so grateful (to you) for all that you’ve done. (Tôi rất biết ơn (với bạn) vì tất cả những gì bạn đã làm.)
- If you could get that report finished by Thursday, I’d be very grateful. (Nếu bạn có thể hoàn thành báo cáo đó vào thứ Năm, tôi rất biết ơn.)
- After the earthquake, we felt grateful to be alive. (Sau trận động đất, chúng tôi cảm thấy biết ơn khi được sống.)
- I’m just grateful that I’m not still working for him. (Tôi chỉ biết ơn vì tôi vẫn không làm việc cho anh ấy.)
- I would be most grateful if you would send me the book immediately. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn gửi cho tôi cuốn sách ngay lập tức.)
- I’m grateful for your kindness. (Tôi biết ơn vì lòng tốt của bạn.)
- I’m grateful for your love and support. (Tôi rất biết ơn vì tình yêu và sự ủng hộ của bạn)
- We gratefully acknowledge the support of the Lincoln Fund. (Chúng tôi biết ơn sự hỗ trợ của Quỹ Lincoln.)
b) Cấu trúc Grateful trong tiếng Anh
Grateful có các cấu trúc chính sau:
Cấu trúc chung: Be grateful + for + N Trong đó: Be là động từ “tobe” N là danh từNgoài ra còn có các cấu trúc tương tự sau:
Cấu trúc: Be grateful + to sb for sth hoặc Be grateful + that + clause Trong đó: be là động từ “tobe” sb là một ai đó sth là một cái gì đó clause là mệnh đềVí dụ:
- We can choose to be grateful no matter what. (Chúng ta có thể chọn để biết ơn bất kể điều gì.)
- Children are grateful to their parents for having given birth to them. (Con cái thì biết ơn bố mẹ mình vì đã sinh thành ra họ.)
- She is very grateful for everyone’s help. (Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của mọi người.)
- I am grateful to her for having given me bread. Thanks to it I didn’t go hungry. (Tôi thật biết ơn chiếc bánh mì mà cô ấy cho tôi. Nhờ nó mà tôi đã không bị đói.)
- Thank you so much for helping us move house. We are so grateful. (Cảm ơn bạn đã giúp chúng tôi di chuyển. Chúng tôi thực sự cảm kích)
b) Cách dùng Grate trong tiếng Anh
Grateful có cách dùng chính sau: Được dùng để diễn đạt ngữ nghĩa là cảm kích, biết ơn đối với 1 hành động tử tế của 1 ai đó.
Ví dụ:
- I am grateful to Susan for her support. I was learned a lot from her. (Tôi thật biết ơn tới Susan về sự hỗ trợ của cô ấy. Tôi đã học được rất nhiều từ Susan.)
- He is very grateful to his manager. (Anh ta rất biết ơn tới người quản lý của anh ta.)
- She’s so grateful to him for everything he has done. (Cô ấy thực sự biết ơn về tất cả mọi thứ mà anh ta đã làm.)
- John’s just grateful that he’s not still working for that company. (John chỉ biết ơn vì anh ấy vẫn không làm việc cho công ty đó.)
2. Thankful
a) Thankful là gì?
Thankful /ˈθæŋk.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh cũng có nghĩa là “biết ơn“. Tính từ này cũng được dùng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như trong học tập.
Ví dụ:
- The author is thankful to the referee for his comments on this paper. (Tác giả cảm ơn trọng tài đã nhận xét về bài báo này.)
- The authors are thankful for this suggestion from the anonymous referees. (Các tác giả rất cảm ơn sự gợi ý này từ các trọng tài ẩn danh.)
- We are likewise thankful to our reviewers for their relevant comments and suggestions for the manuscript’s improvement. (Chúng tôi cũng cảm ơn những người đánh giá của chúng tôi vì những nhận xét và đề xuất có liên quan để cải thiện bản thảo.)
- We are thankful to the property owners for permission to conduct this work in their properties. (Chúng tôi rất cảm ơn chủ sở hữu bất động sản đã cho phép tiến hành công việc này trong tài sản của họ.)
- I am thankful to the participants of those seminars for their suggestions. (Tôi cảm ơn những người tham gia các buổi hội thảo đó vì những góp ý của họ.)
- I am thankful for these splendid opportunities that have come my way. (Tôi biết ơn vì những cơ hội tuyệt vời đã đến với tôi.)
- They should be thankful for the food they have, for there are millions of sisters for whom such food is unattainable. (Họ nên biết ơn về thức ăn mà họ có, vì có hàng triệu chị em không thể đạt được thức ăn đó.)
- I am thankful to an anonymous referee for suggesting it. (Tôi cảm ơn một trọng tài ẩn danh đã gợi ý điều đó.)
b) Cấu trúc Thanhful trong tiếng Anh
Thankful có các cấu trúc chính sau:
Cấu trúc: Be thankful (to someone) + for sth hoặc Be thankful that + clause Trong đó: be là động từ “tobe” someone là một ai đó sth là một điều gì đó clause là mệnh đềVí dụ:
- We are thankful that we have returned home safely. (Chúng tôi biết ơn vì mình đã trở về nhà an toàn.)
- Candy is thankful to Tom for the help. (Candy rất biết ơn sự giúp đỡ của Tom.)
- I was thankful that when I had just gone home, it started raining heavily. (Tôi biết ơn vì khi tôi vừa về đến nhà thì trời mưa lớn.)
- I’m thankful that we got home before the storm started. (Ơn trời chúng tôi đã về đến nhà trước khi cơn bão bắt đầu.)
- We are thankful that none of us were injured. (Chúng tôi biết ơn vì không ai trong chúng tôi bị thương.)
c) Cách dùng Thankful trong tiếng Anh
Thankful có cách dùng chính sau:
Được dùng để thể hiện sự biết ơn nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh người nói cảm thấy thoải mái, nhẹ nhõm, biết ơn dành cho sự việc tiêu cực qua đi.
Ví dụ:
- I was in an accident. There was some damage to my motorbike. I’m just thankful that no one was injured. (Tôi đã bị tai nạn. Có một vài sự hư hỏng với xe máy của tôi. Tôi biết ơn rằng không ai bị thương hết cả.)
- We’re thankful that the storm has passed but we are all right. (Chúng tôi rất biết ơn vì cơn bão đã qua đi nhưng chúng tôi vẫn ổn.)
- We are thankful that we have returned home safely. (Chúng tôi rất biết ơn vì chúng tôi đã trở về nhà an toàn.)
- I am thankful to the anonymous reader for raising this issue. (Tôi cảm ơn độc giả ẩn danh đã nêu vấn đề này.)
- I am thankful for and appreciate their help. (Tôi biết ơn và đánh giá cao sự giúp đỡ của họ.)
3. Phân biệt Grateful và Thankful trong tiếng Anh
Nếu sau khi đọc phần ở trên mà bạn vẫn chưa phân biệt được Grateful và Thankful thì Isinhvien sẽ hệ thống lại tất cả các kiến thức cơ bản để giúp các bạn dễ hiểu hơn nhé!
Tiêu chuẩn so sánh | Grateful | Thankful |
---|---|---|
Cấu trúc chung | Be grateful + for + N | Be thankful (to someone) + for sth |
Cách dùng | Được dùng để diễn đạt ngữ nghĩa là cảm kích, biết ơn đối với 1 hành động tử tế của 1 ai đó. | Được dùng để thể hiện sự biết ơn nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh người nói cảm thấy thoải mái, nhẹ nhõm, biết ơn dành cho sự việc tiêu cực qua đi. |
Ví dụ | I am grateful to Susan for her support. I was learned a lot from her. (Tôi thật biết ơn tới Susan về sự hỗ trợ của cô ấy. Tôi đã học được rất nhiều từ Susan.) | I was in an accident. There was some damage to my motorbike. I’m just thankful that no one was injured. (Tôi đã bị tai nạn. Có một vài sự hư hỏng với xe máy của tôi. Tôi biết ơn rằng không ai bị thương hết cả.) |
4. Một số câu tiếng Anh hay liên quan đến Grateful
- A grateful heart is a magnet for miracles. (Một trái tim biết ơn là một nam châm cho những điều kỳ diệu.)
- Live with a grateful heart. (Sống với trái tim biết ơn.)
- We can choose to be grateful no matter what. (Chúng ta có thể chọn để biết ơn bất kể điều gì.)
- Be grateful for what you have and where you are in your journey. Gratitude is key to manifesting abundance. (Hãy biết ơn những gì bạn có và bạn đang ở đâu trong hành trình của mình. Lòng biết ơn là chìa khóa để thể hiện sự phong phú.)
- Take life day by day and be grateful for the little things. Don’t get stressed over what you can’t control. (Hãy sống từng ngày và biết ơn những điều nhỏ nhặt. Đừng căng thẳng về những gì bạn không thể kiểm soát.)
- You gotta look for the look in the bad, the happy in your sad, the gain in your pain, and what makes you grateful not hateful. (Bạn phải tìm kiếm cái xấu, cái vui trong cái buồn, cái được trong nỗi đau của bạn, và điều gì khiến bạn biết ơn chứ không phải là thù hận.)
- Let us be grateful to people who make us happy, they are the charming gardeners who make our souls blossom. (Chúng ta hãy biết ơn những người làm cho chúng ta hạnh phúc, họ là những người làm vườn duyên dáng, những người làm cho tâm hồn chúng ta nở hoa.)
5. Bài tập liên quan đến Grateful và Thankful trong tiếng Anh
Grateful và Thankful trong tiếng Anh có vô vàn cách áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều kiểu bài tập khác nhau nhưng hôm nay, Isinhvien sẽ chọn lọc 2 bài tập cơ bản cho các bạn thực hành sau khi học lý thuyết ở trên nhé!
a) Bài 1: Hãy điền vào chỗ trống Grateful hoặc Thankful để tạo thành câu chính xác nhất
- They’re so _____ that he found their son.
- She was _____ that this accident didn’t happen to her family.
- Everyone is _____ that the storm is over.
- I am _____ for his support.
- She’s so _____ to him for everything he has done.
- He’s _____ for staff’s company.
- I am _____ to the anonymous reader for raising this issue.
- I am _____ for and appreciate their help.
- We can choose to be _____ no matter what.
- Children are _____ to their parents for having given birth to them.
Đáp án bài 1:
- Grateful
- Thankful
- Thankful
- Grateful
- Grateful
- Grateful
- Thankful
- Thankful
- Grateful
- Grateful
b) Bài 2: Viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng grateful và thankful
- Tôi rất biết ơn những anh hùng liệt sĩ vì họ đã hy sinh để giữ gìn hòa bình cho đất nước.
- Cô ta không biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
- Anh rất biết ơn vì tai nạn đã không xảy ra với anh.
- Tôi rất biết ơn vì chúng tôi đã tìm thấy con gái của mình.
- Tôi rất biết ơn những vì anh ta đã đưa tôi đến bệnh viện.
- Anh ấy biết ơn vì cơn động đất đã qua đi.
- Những đứa trẻ biết ơn cô gái vì đã mua hết số hoa còn lại.
- Tôi biết ơn vì trận lũ lụt đã qua đi.
- Tôi rất biết ơn vì ca phẫu thuật thành công.
- Tôi rất biết ơn anh ấy đã lấy lại túi xách cho tôi.
Đáp án bài 2:
- I am very grateful to the heroic martyrs for sacrificing themselves to keep the peace of the country.
- She was not grateful to those who had helped her.
- He was thankful that the accident didn’t happen to him.
- We are so thankful that we found our daughter.
- I am very grateful to him having taken me to the hospital.
- He is thankful that the earthquake is over.
- The boys were grateful to the girl for having bought all the remaining flowers
- I was thankful that the flood was over.
- I am grateful for the successful surgery.
- I am very grateful to him having taken my bag back for me.
Trên đây là toàn bộ bài viết chi tiết về Phân biệt Grateful và Thankful trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập có đáp án, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Ngoài Grateful và Thankfulthì trong tiếng Anh còn có vô vàn các cấu trúc ngữ pháp, các thì khác, các bạn có thể tham khảo tại Học tiếng Anh cùng Isinhvien. Cùng theo dõi các bài viết sau của Isinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé. Thanks!
Từ khóa » Cách Dùng Của Grateful
-
Phân Biệt Grateful Và Thankful Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Ý Nghĩa Của Grateful Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sự Khác Nhau Giữa Grateful Và Thankful Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Phân Biệt Grateful Và Thankful Dễ Hơn Bao Giờ Hết - Tiếng Anh Free
-
Phân Biệt "grateful" Và "thankful" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Grateful" | HiNative
-
Grateful đi Với Giới Từ Gì
-
Phân Biệt Thankful Và Grateful - Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng Của Grateful Với Gratified - Grammarly
-
Phân Biệt Grateful Và Thankful Chi Tiết Trong Tiếng Anh
-
GRATEFUL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 9 Grateful đi Với Giới Từ Gì 2022
-
Phân Biệt Grateful Và Thankful Trong Tiếng Anh - Step Up English