Phân Biệt Himself, Him, His, He - TOEIC Mỗi Ngày
Có thể bạn quan tâm
Xin hỏi thầy cách dùng himself, him, his, he ở cuối câu trong phần ngữ pháp Part 5?
1 Câu trả lời 0 Thích Không thích1. Himself Himself có hai trường hợp, đều có thể nằm cuối câu:
(a) Trường hợp làm trạng từ. Nó nằm cuối câu khi câu đã đầy đủ các thành phần cần thiết rồi.
○ He conducted the survey. = Anh ấy đã tiến hành đợt khảo sát.
→ câu đã đầy đủ các thành phần cần thiết rồi, nên phía sau có thể đưa himself vào làm trạng từ mô tả cho động từ conducted
○ He conducted the survey himself. = Anh ấy đã tiến hành đợt khảo sát “một cách chính anh ấy“. = Anh ấy đã tự tiến hành đợt khảo sát.
(b) Trường hợp làm tân ngữ (đứng sau động từ hoặc giới từ). Dùng khi chủ ngữ phải cùng là anh ấy (cùng là một người). Ví dụ:
○ He hates himself. = Anh ấy ghét chính anh ấy.
○ John will buy a gift for himself. = John sẽ mua một món quà cho chính anh ấy.
2. Him Him làm tân ngữ (đứng sau động từ hoặc giới từ). Dùng khi chủ ngữ không phải là anh ấy (người / vật khác). Ví dụ:
○ She hates him. = Cô ấy ghét anh ấy.
○ The company will buy a gift for him. = Công ty sẽ mua một món quà cho anh ấy.
3. His His có hai trường hợp: (a) Trường hợp làm tính từ sở hữu (nghĩa là “của anh ấy”). Nó phải đứng đầu cụm danh từ, không nằm cuối câu. Ví dụ:
○ He will sell his car. = Anh ấy sẽ bán chiếc xe của anh ấy.
(b) Trường hợp làm đại từ sở hữu (nghĩa là “cái của anh ấy”). Nó có thể nằm cuối câu như một cụm danh từ bình thường. Điều kiện là trong câu phải nhắc đến cái của người khác, hoặc trong những cấu trúc đặc biệt. Ví dụ:
○ Mary hates her car, but John likes his.= Mary ghét xe của cô ấy, nhưng John thích “cái của anh ấy“. = Mary ghét xe của cô ấy, nhưng John thích xe của anh ấy. (trong câu phải nhắc đến cái của người khác (xe của cô ấy))
○ ABC is a company of his. = ABC là một công ty trong số “cái của anh ấy“. = ABC là một công ty trong số những công ty của anh ấy. = ABC là một công ty của anh ấy. (cấu trúc đặc biệt)
4. He He đóng vai trò là chủ ngữ của một câu, nên không bao giờ nằm cuối câu.
Please login or Register to submit your answer
Tên người dùng hoặc địa chỉ email
Mật khẩu
Ghi nhớ đăng nhập
Thể loại câu hỏi
- Bài tập tiếng Anh (285)
- Câu hỏi chung (132)
- Ngữ pháp (871)
- TOEIC (699)
- Từ vựng (344)
Liên kết
Thông tin liên lạc
Email: [email protected]
Từ khóa » His Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của His Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HIS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
His Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
→ His, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ His, Từ His Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
His Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
HIS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
His Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Top 20 Từ His Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022
-
His Trong Tiếng Anh Là Gì - Trang Thông Tin Kiến Thức - Tinhdaudua ...
-
Tính Từ Sở Hữu Là Gì? Cấu Trúc, Phân Loại Và Lỗi Thường Gặp
-
Cách Sử Dụng đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Thông Dụng: Đại Từ (Pronoun)