Phân Biệt Intention To Và Intention Of

Khi viết học thuật hay giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Anh, nhiều người băn khoăn cách dùng intention to và intention of. Bài viết này saigonvina.edu.vn giúp bạn phân biệt rõ hai cấu trúc phổ biến xoay quanh danh từ intention, đồng thời nhắc lại điểm dễ nhầm với thuật ngữ chuyên môn intension. Nắm vững khác biệt sẽ giúp bạn diễn đạt mục đích, kế hoạch chính xác và tự nhiên hơn.

Ý nghĩa chung của “intention”

Intention là danh từ chỉ điều ai đó muốn đạt được hoặc dự định làm: “what someone wants to achieve”.

  • She studied medicine with the intention of becoming a doctor.
  • He had no intention of going to the party.
  • Despite my good intentions, I didn’t finish the essay.

Intent có nghĩa gần như intention và thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn (ví dụ pháp lý). Từ intention còn tạo tính từ intentional (có chủ ý) và trạng từ intentionally (cố ý):

  • Was your absence from class intentional?
  • He intentionally lost the invitation.

Gợi nhớ chính tả: intention có chữ t ở giữa (liên hệ với từ intent).

“Intention to” và “intention of”: khác gì và dùng khi nào?

Về cấu trúc, cả hai đều đúng ngữ pháp nhưng đi với dạng động từ khác nhau và có khác biệt nhỏ về sắc thái:

  • intention to + V (nguyên mẫu): nêu dự định trực tiếp, thường gặp trong văn bản trang trọng, thông báo, kế hoạch.
    • The company announced its intention to expand into new markets.
    • It is our intention to improve customer service this year.
  • intention of + V-ing / + danh từ: nêu mục đích/ý định như kết quả dự kiến, tự nhiên trong diễn đạt thường ngày.
    • She studied medicine with the intention of becoming a doctor.
    • He had no intention of going to the party.
    • They met with the intention of resolving the dispute.

Về sắc thái nghĩa:

  • intention to nhấn mạnh hành động sẽ thực hiện.
  • intention of nhấn mạnh mục tiêu/đích đến của hành động, hoặc dùng trong các cụm cố định như have no intention of doing sth.

Lưu ý dùng mạo từ và sở hữu:

  • someone’s intention to do sth / someone’s intention of doing sth
  • have every/no/little intention of doing sth là cụm rất thông dụng.

“Intent”, “intentional”, “intentionally” dùng thế nào?

  • intent (n): gần nghĩa intention, trang trọng hơn; trong pháp lý có thể ngụ ý quyết tâm mạnh.
  • intentional (adj): có chủ đích, cố ý.
    • Was your absence from class intentional?
  • intentionally (adv): một cách cố ý.
    • He intentionally lost the invitation.

Đừng nhầm với “intension” (thuật ngữ chuyên ngành)

Intension (chữ s) là thuật ngữ hiếm trong ngôn ngữ học và logic, chỉ tập hợp thuộc tính bản chất của một khái niệm/ từ. Ví dụ, intension của “cat” gồm: có lông, có ria mép, kêu “miaow”, v.v. Khái niệm này đối lập với extension (toàn bộ đối tượng cụ thể thuộc nhóm “cat”).

Trừ khi bạn học ngôn ngữ học/logic, gần như không cần dùng “intension” trong giao tiếp thường ngày. Khi nói về dự định, luôn dùng intention (chữ t).

Infographic phân biệt intention (dự định) và intension (thuộc tính khái niệm) trong tiếng Anh, lưu ý intention to và intention ofInfographic phân biệt intention (dự định) và intension (thuộc tính khái niệm) trong tiếng Anh, lưu ý intention to và intention of

Mẹo ghi nhớ và lỗi thường gặp

  • Nhớ chữ t: intenTion liên hệ với intenT.
  • Cấu trúc:
    • intention to + V: nhấn mạnh hành động dự định.
    • intention of + V-ing: nhấn mạnh mục tiêu/kết quả dự kiến.
  • Cụm cố định: have no intention of doing sth.
  • Tránh nhầm “intension” (thuật ngữ chuyên ngành) với “intention”.

Bài viết liên quan

  • Phân biệt intent, intention và intentional: khi nào dùng mỗi từ? (/blog/phan-biet-intent-intention-intentional)
  • To-infinitive và V-ing: khác nhau ở ý nghĩa mục đích và thói quen (/blog/cau-truc-to-infinitive-va-gerund)
  • Phân biệt affect và effect qua mẹo ghi nhớ đơn giản (/blog/phan-biet-affect-va-effect)

Kết luận

Cốt lõi để Phân Biệt Intention To Và Intention Of là ghi nhớ mô hình ngữ pháp đi kèm và sắc thái: to + V cho dự định hành động; of + V-ing cho mục tiêu/đích đến, nhất là trong các cụm cố định. Đồng thời, đừng nhầm intention với intension – một thuật ngữ logic hiếm dùng. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay trong bài viết và email của bạn để diễn đạt rõ ràng, tự nhiên hơn. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ bài viết để nhiều người cùng học hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  • Cambridge Dictionary – “intention”: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/intention
  • Merriam-Webster – “intention”, “intentional”, “intentionally”: https://www.merriam-webster.com/dictionary/intention
  • Merriam-Webster – “intension”: https://www.merriam-webster.com/dictionary/intension
  • Wikipedia – “Extensional and intensional definitions”: https://en.wikipedia.org/wiki/Extensional_and_intensional_definitions

Từ khóa » Giới Từ Sau Intend