Phân Biệt Less Và Fewer - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
1. Sự khác nhau
Less là dạng so sánh hơn của little (đặc biệt được dùng trước danh từ không đếm được).
Fewer là dạng so sánh hơn của few (được dùng trước danh từ số nhiều). Ví dụ: I earn less money than a postman. (Tôi kiếm được ít tiền hơn cả một người đưa thư.) I've got fewer problems than I used to have. (Tôi có ít vấn đề hơn trước kia.)
Less được dùng thông dụng trước danh từ số nhiều cũng như là danh từ không đếm được đặc biệt trong văn phong không trang trọng. Một vài người cho rằng dùng vậy là sai. Ví dụ: I've got less problems than I used to have. (Tôi có ít vấn đề hơn trước kia.)
2. Less/fewer có và không có of
Less of và fewer of được dùng trước từ hạn định như the, my hay this và đại từ. Ví dụ: I'd like to spend less of my time answering letters. (Tôi muốn dành ít thời gian của mình hơn để trả lời thư.) At the college union, there are fewer of us each year. (Ở buổi họp lớp đại học, mỗi năm lại có ít người đến hơn.)
Trước danh từ không có từ hạn định, không dùng of. Ví dụ: If you want to lose weight, eat less food. (Nếu bạn muốn giảm cân, ăn ít đồ ăn thôi.) KHÔNG DÙNG: ...less of food. Fewer people make their own bread these days. (Ngày nay ít người tự làm bánh mỳ hơn.) KHÔNG DÙNG: Fewer of people...
3. Less và fewer không có danh từ
Danh từ có thể được lược bỏ sau less và fewer nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Some people go to church, but less/fewer than 20 years ago. (Một số người đi nhà thờ nhưng ít hơn 20 năm trước.)
Less có thể được dùng như trạng từ (trái nghĩa của trạng từ more). Ví dụ: I worry less than I used to. (Tôi lo nghĩ ít hơn trước.)
4. Lesser
Lesser được dùng trong một vài nhóm từ (trong văn phong trang trọng hơn) với nghĩa 'nhỏ hơn', 'không nhiều lắm'. Ví dụ: The lesser of two evils (Cái đỡ tệ hơn trong hai cái) A lesser-known writer (Một nhà văn ít được biết đến hơn)
Từ khóa » Câu So Sánh Với Less
-
Ngữ Pháp - So Sánh Với "more / Less / Fewer" - TFlat
-
Cấu Trúc So Sánh Hơn Với Less - Cùng Hỏi Đáp
-
So Sánh Trong Tiếng Anh [Hướng Dẫn Toàn Diện]
-
Cấu Trúc Less Than So Sánh Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
So Sánh Nhất Của Less - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
7 So Sánh Danh Từ: Tổng Hợp Các Cấu Trúc đầy đủ Nhất Trong Tiếng ...
-
So Sánh Kép Với Less - Bí Quyết Xây Nhà
-
Các Dạng So Sánh Trong Tiếng Anh (Comparisons)
-
Câu So Sánh: So Sánh HƠN, NHẤT, BẰNG, KÉM, KÉP | Comparisons
-
Bài 85 Cách Dùng Chữ MORE - LEAST để Nhấn Mạnh Câu So Sánh
-
Cách Dùng Less Và Fewer | WILLINGO
-
Bài 14: So Sánh - Anh Ngữ TÔI TỰ HỌC
-
Cấu Trúc The More ... The More ... Trong Tiếng Anh
-
So Sánh Trong Tiếng Anh - TOEIC Exam