Phân Biệt Từ Vựng Về ôtô Trong Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ
Có thể bạn quan tâm
1. Capô
Người Anh dùng từ "bonnet", người Mỹ dùng từ "hood" khi nói đến capô.
Bonnet:
Hood:
2. Cốp xe
Cùng chỉ cốp xe, người Anh dùng từ "boot", người Mỹ dùng từ "trunk".
Boot:
Trunk:
3. Kính chắn gió
Người Anh dùng từ "windscreen", người Mỹ dùng từ "windshield" để nói đến kính chắn gió.
Windscreen:
Windshield:
4. Đèn xi nhan
Để chỉ đèn xi nhan, người Anh dùng từ "indicator" còn người Mỹ dùng từ "blinker".
Indicator:
Blinker:
5. Lốp xe
Người Anh dùng từ "tyre", người Mỹ dùng từ "tire" khi nói đến lốp xe.
Tyre:
Tire:
Phiêu Linh
- 'Giầy thể thao' trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ
- Từ vựng đồ ăn trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ (phần 1)
Từ khóa » đèn Xi Nhan In English
-
Đèn Xi Nhan Tiếng Anh Là Gì Bạn Biết Chưa? - Học Lái Xe Cấp Tốc
-
Xi-nhan In English - Glosbe Dictionary
-
Xi-nhan Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 14 đèn Xi Nhan In English
-
"đèn Xi Nhan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đèn Xi Nhan Tiếng Anh Là Gì
-
Xi Nhan - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xi-nhan - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Meaning Of 'xi-nhan' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Từ Vựng Tiếng Anh ô Tô Hệ Thống đèn (phần 19) - VATC
-
Xi Nhan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xi-nhan - Translation To English
-
Đèn Xi Nhan Tiếng Anh Là Gì, Phân Biệt Từ Vựng Về Ôtô Trong ...