Phân Biệt Very Và Very Much - Học Tiếng Anh

1. Các tính từ và trạng từ

Chúng ta dùng very, không dùng very much, trước các tính từ và trạng từ. Ví dụ: You're very kind. (Anh thật tốt bụng.) KHÔNG DÙNG: You're very much kind. The situation is very serious. (Tình hình rất nghiêm trọng.) KHÔNG DÙNG: The situation is very much serious. I came very quickly. (Tôi về rất nhanh.) KHÔNG DÙNG: I came very much quickly.

Tuy nhiên very much lại được dùng trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: I'm very much happier in my new job. (Tôi hạnh phúc hơn nhiều với công việc mới.) KHÔNG DÙNG: ...very happier...

2. Not very

Not very diễn tả mức độ khá thấp. Ví dụ: It’s not very warm - you’d better take a coat. (Trời không ấm lắm - cậu nên mang theo áo khoác.) That meal wasn’t very expensive. (= quite cheap.) (Bữa ăn không hề đắt.) (= khá rẻ.)

Chú ý không dùng little theo cách này. Ví dụ: He's not very imagnative. (Anh ấy không giàu trí tưởng tượng mấy.) KHÔNG DÙNG: He's little imagnative.

3. Quá khứ phân từ

Chúng ta thường dùng very much trước quá khứ phân từ. Ví dụ: She was very much loved by her grandchildren. (Bà ấy được các cháu ngoại rất yêu quý.) KHÔNG DÙNG: She was very loved... Journey times will be very much reduced by the new road. (Thời gian di chuyển sẽ được giảm bớt rất nhiều với con đường mới.) KHÔNG DÙNG: ...very reduced...

Nhưng chúng ta dùng very với một số quá khứ phân từ được dùng như tính từ. Ví dụ: I’m very worried about Angela. (Tôi rất lo cho Angela.) KHÔNG DÙNG: ...very much worried... We were very surprised when Pete passed his exam. (Thông dụng hơn...very much surprised...) (Chúng tôi rất bất ngờ khi Pete thi đỗ.)

4. very much (trạng từ)

Very much có thể làm trạng từ. Ví dụ: We very much enjoyed the party. (Chúng tôi rất thích bữa tiệc.) KHÔNG DÙNG: We very enjoyed.

Chúng ta không đặt very much giữa động từ và tân ngữ của nó. Ví dụ: I very much like mountains. (Tôi rất thích núi.) KHÔNG DÙNG: I like very much mountains.

Very much có thể là từ hạn định trước danh từ. Ví dụ: She didn't have very much money. (Cô ấy không có nhiều tiền.) Have you got very much work to do? (Cậu có nhiều việc phải làm không?)

Không dùng very much như một từ hạn định trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: There was a lot of snow on the road. (Có rất nhiều tuyết trên đường.) KHÔNG DÙNG: There was very much snow.

Từ khóa » Cấu Trúc To Very