Phân Biệt 'will', 'would', 'shall', 'should' - VnExpress

4-10-b1-a1-1152-1444020036.png

Will

- Nói về một sự việc trong tương lai mà bạn tin là sắp xảy ra hoặc chắn chắn xảy ra. Ví dụ: Clare will be five years old next month (Clare sẽ tròn 5 tuổi vào tháng tới).

- Nói với người khác về việc bạn muốn làm hoặc quyết tâm làm. Ví dụ: I'll give you a lift (Tôi sẽ chở bạn).

- Hỏi đề nghị ai làm điều gì. Ví dụ: Will you give me her address? (Cậu cho tớ địa chỉ cô ấy chứ?).

Would

- Nói về tương lai từ điểm nhìn của quá khứ. Ví dụ: He said he would see his brother tomorrow (Cậu ấy nói là sẽ gặp anh trai của mình vào ngày mai).

- Mời ai một cách lịch sự. Ví dụ: Would you like me to come with you? (Cậu có muốn tớ đi cùng không?)

- Nói về giả định - điều người nói tưởng tượng. Ví dụ: I would hate to miss the show. (Tôi ghét việc sẽ phải lỡ chương trình ấy lắm).

4-10-b1-a2-6978-1444020036.png

Shall

Trước đây, "shall" được dùng thay thế cho"will" khi chủ ngữ là "I", "we" nhưng cách dùng này không còn phổ biến. "Shall" được dùng cho các trường hợp bạn muốn:

- Đề xuất làm gì với ngôi "I", "we". Ví dụ: "I'm cold." "Shall I close this window?" (Lạnh quá. Tôi đóng cửa sổ nhé?)

- Giao nhiệm vụ cho người khác một cách trang trọng. Ví dụ: You shall obey the rules. (Anh sẽ phải tuân theo các quy tắc).

Should

- Hỏi ý kiến. Ví dụ: What should we do now? (Chúng ta nên làm gì bây giờ?)

- Nhấn mạnh ai đó nên làm gì. Ví dụ: He should be more open to ideas. (Anh ta nên cởi mở hơn với các ý kiến).

Y Vân

  • Trắc nghiệm với 15 từ vựng tiếng Anh
  • Quiz: Từ vựng về cảm xúc

Từ khóa » Khác Nhau Would Và Will