Phần Bổ Sung Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phần bổ sung" thành Tiếng Anh
supplement, complement, plug-in là các bản dịch hàng đầu của "phần bổ sung" thành Tiếng Anh.
phần bổ sung + Thêm bản dịch Thêm phần bổ sungTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
supplement
noun GlosbeMT_RnD -
complement
noun GlosbeMT_RnD -
plug-in
nounAn auxiliary software component that extends or enhances the features of other software.
Thiết lập phần bổ sung giao diện chính
Main Interface Plug-in Settings
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phần bổ sung " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phần bổ sung" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phần Bổ Sung Trong Tiếng Anh
-
PHẦN BỔ SUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì ? Các Từ đồng Nghĩa Của Bổ Sung Trong Tiếng ...
-
“Bổ Sung” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Phần Bổ Sung Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Là Gì?
-
Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
MỘT PHẦN BỔ SUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì?
-
BỔ SUNG - Translation In English
-
"phần Bổ Sung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cấu Trúc Bổ Sung Và Liệt Kê Trong Tiếng Anh - TiengAnhK12
-
Bổ Sung Là Gì? Cách Sử Dụng Phần Bổ Trợ Bằng Tiếng Anh
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
11 Cách Giúp Bạn Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà - British Council