Phần Bù Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "phần bù" thành Tiếng Anh
complement, complement là các bản dịch hàng đầu của "phần bù" thành Tiếng Anh.
phần bù + Thêm bản dịch Thêm phần bùTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
complement
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phần bù " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Phần bù + Thêm bản dịch Thêm Phần bùTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
complement
verb nouncomplement of a set A in a set C is the set that includes all C-elements that are not in A and no A element, if A is included in C
wikidata
Từ khóa » Phần Bù Tiếng Anh Là Gì
-
Phần Bù In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
PHẦN BÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHẦN BÙ - Translation In English
-
"phần Bù Của Một Tập Hợp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phần Bù" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phần Bù" - Là Gì?
-
Phần Bù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phần Bù – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phần Bù Quy Mô Là Gì? Đặc điểm Và Ví Dụ Về Phần Bù Qui Mô
-
Phần Bù Rủi Ro Quốc Gia Là Gì? Những đặc điểm Cần Lưu ý
-
Phần Bù Rủi Ro (Risk Premium) Là Gì? Công Thức Xác ... - VietnamBiz
-
DOJ: Phần Bù đắp đôi - Double Offset Joint - Abbreviation Finder
-
Phần Bù Rủi Ro Là Gì