Tra từ phấn chấn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 1.vndic.net › word=phấn+chấn Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Translation for 'phấn chấn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'phấn chấn' translations into English. Look through examples of phấn chấn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHẤN CHẤN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "PHẤN CHẤN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "phấn chấn" trong tiếng Anh. phấn danh từ. English. flour. phấn khởi tính từ. English. enthusiastic · elated · cheerful.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. phấn chấn. to feel cheerful, to be in high spirits; be animated, be inspired, be filled with enthusiasm, be more cheerful.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "phấn chấn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «phấn chấn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «phấn chấn» in context: Lữ Chấn. Lu Zhen. source.
Xem chi tiết »
Translation of «phấn chấn» in English language: «catharsis» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does phấn chấn mean? How do ...
Xem chi tiết »
to feel cheerful, to be in high spirits. Probably related with: Vietnamese, English. phấn chấn. the base ; buoyed ; elated ; energized ; exhilarated ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "phấn chấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: intrusiveness stare brush offensiveness ration negativeness matter pin ...
Xem chi tiết »
Phấn chấn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Được phấn chấn lên - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 奮 (“to exert oneself; to raise”) and 震 (“to be excited”). Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phấn Chấn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phấn chấn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu