Phấn Chấn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phấn chấn" thành Tiếng Anh
elated, be in high spirits, bean-fed là các bản dịch hàng đầu của "phấn chấn" thành Tiếng Anh.
phấn chấn verb + Thêm bản dịch Thêm phấn chấnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
elated
adjectiveKhi bạn đang lướt trên đầu ngọn sóng, tất cả các bạn đều phấn chấn.
When you are surfing on the top, you are all elated.
GlosbeMT_RnD -
be in high spirits
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
bean-fed
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cheer
- elate
- elevated
- feel cheerful
- euphoric
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phấn chấn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phấn chấn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phấn Chấn Tiếng Anh Là Gì
-
PHẤN CHẤN - Translation In English
-
PHẤN CHẤN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phấn Chấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Phấn Chấn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
PHẤN CHẤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"phấn Chấn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Phấn Chấn Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "phấn Chấn" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phấn Chấn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phấn Chấn" - Là Gì?
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phấn Chấn Là Gì
-
Good Humour Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt