phản chứng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phản chứng" into English. Human translations with examples: reflex, villain, traitor, reflect, feedback, antiform, response, ...
Xem chi tiết »
Phản chứng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
'phản chứng' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 反證, composed of 反 (“contrary”) and 證 (“proof”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [faːn˧˩ t͡ɕɨŋ˧˦] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "chứng minh bằng phản chứng" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "Phép phản chứng" nói thế nào trong tiếng anh? ... Phép phản chứng tiếng anh đó là: Reductio ad absurdum. Answered 5 years ago.
Xem chi tiết »
Translation for: 'chứng minh điều sai, phản chứng' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language ...
Xem chi tiết »
phản chứng · phản chiến · phản chiếu · phản chiếu suất · phản cung · phản diện · phản gián · phản hồi · phản kích · phản kháng · phản lực · phản ngựa.
Xem chi tiết »
9. Phép phản chứng – Wikipedia tiếng Việt ( https://vi.wikipedia.org › ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). phản ... Words pronounced/spelled similarly to "phản công":
Xem chi tiết »
Find what's the translation meaning for word counteradvantage in vietnamese? Here's a list of translations. Meaning of Counteradvantage in Vietnamese. phản ...
Xem chi tiết »
defeasance từ điển language dịch từ word meaning ngôn ngữ translation ý nghĩa dictionary phản chứng thư sự bãi bỏ english vietnamese anh việt en2vi english ...
Xem chi tiết »
Examples of using Thư pháp in a sentence and their translations · [...] · Once dinner was over Koremitsu brought Shioriko back to the calligraphy room.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phản Chứng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phản chứng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu