phần còn lại trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: residue, rest, remainder (tổng các phép tịnh tiến 7). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với phần còn lại chứa ít ...
Xem chi tiết »
Tôi nhận ra ngay lập tức số phận bi đát là sẽ phải ở tù suốt phần còn lại của cuộc đời. I realized immediately I was doomed to spend the remainder of my ...
Xem chi tiết »
PHẦN CÒN LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; the rest · khácsuốt ; the remainder · số còn lạiphần ; the remnant · còn sót lạitàn dư ; remains · vẫn còncòn lại.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phần còn lại" trong Anh ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
"phần còn lại" in English ; phần còn lại {pl} · volume_up · odds and ends ; phần còn lại của chân tay đã cụt {noun} · volume_up · stump.
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2021 · remainder có nghĩa là phần còn lại (the part of something that is left after the other parts have gone, been used, or been taken away).
Xem chi tiết »
“Phần còn lại.” dịch sang Tiếng Anh là gì? ... Ví dụ: □ số hàng đặt còn lại của quí ông sẽ được gởi tiếp theo sau ngay. the rest of your order will follow ...
Xem chi tiết »
Phần còn lại của hoạt hình, hoàn thành bằng tay trên giấy. The rest of the animation was done by hand on paper. 21. Nó là phần khung được bao phủ bởi các thành ...
Xem chi tiết »
bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông. Brinell test is calculated by ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phần còn lại" into English. Human translations with examples: diff, left!, remark, remain, balance, "episode?
Xem chi tiết »
what are you going to do with the remaining twenty francs? remainder. phần đời còn lại của anh ta ra sao? what was the remainder of his life like? xem còn thừa ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
còn lại. Phần có được sau khi đã lấy đi. ... Tiếng Anh: remainder. Động từSửa đổi. Làm cho một thứ chỉ còn lại một phần sau khi đã lấy đi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phần Còn Lại Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phần còn lại tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu