phần còn lại trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'phần còn lại' translations into English. Look through examples of phần còn lại translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "phần còn lại" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn ...
Xem chi tiết »
PHẦN CÒN LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; the rest · khácsuốt ; the remainder · số còn lạiphần ; the remnant · còn sót lạitàn dư ; remains · vẫn còncòn lại.
Xem chi tiết »
"phần còn lại" in English ; phần còn lại {pl} · volume_up · odds and ends ; phần còn lại của chân tay đã cụt {noun} · volume_up · stump.
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2021 · remainder có nghĩa là phần còn lại (the part of something that is left after the other parts have gone, been used, or been taken away).
Xem chi tiết »
Other ethnic groups made up the remainder. 7. Phần còn lại của phi thuyền đang hạ cánh. The rest of the ship is descending. 8. Hình tam giác ...
Xem chi tiết »
“Phần còn lại.” dịch sang Tiếng Anh là gì? ... Ví dụ: □ số hàng đặt còn lại của quí ông sẽ được gởi tiếp theo sau ngay. the rest of your order will follow ...
Xem chi tiết »
The remainder was known as the Upper Louisiana Territory. WikiMatrix. Hầu hết các bức ảnh được chụp bởi Huxley, phần còn lại được bà sưu tầm. Most of the ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
what are you going to do with the remaining twenty francs? remainder. phần đời còn lại của anh ta ra sao? what was the remainder of his life like? xem còn thừa ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phần còn lại" into English. Human translations with examples: diff, left!, remark, remain, balance, "episode?
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'phần còn lại phải trả' trong tiếng Anh. phần còn lại phải trả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
* exp - あまり - 「余り」 * n - のこったぶん - 「残った分」 - [TÀN PHÂN] - のこり - 「残り」Ví dụ cách sử dụng từ "phần còn lại" trong tiếng Nhật- sau khi trả ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phần Còn Lại Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phần còn lại trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu