PHẦN CUỐI LÀ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " PHẦN CUỐI LÀ " in English? phần cuối làlast part is

Examples of using Phần cuối là in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phần cuối là cách làm.The last part is the how.Chương 20: Hủy Diệt phần cuối là sáng tạo?Chapter 20- Is Creation the end of Destruction?Phần cuối là giãn cơ.The last part is relaxation.Tôi có độ phân giải 4khình ảnh lớn trên máy khách web của mình( ứng dụng Angular). Phần cuối là. net.I have large image4k resolution on my web client(Angular application). Backend is. net.Phần cuối là cách làm.The last part is the doing. People also translate phầncuốicùngPhần thứ ba là một mô phỏng máy tính của chiếc máy và phần cuối là tạo ra một chiếc có thật tại Bảo tàng Khoa học.The third part is a computer simulation of that machine, and the last part is to physically build it at the Science Museum.Phần cuối là xây dựng.The last part is construction.Ba phần đầu tiên là phần giới thiệu, với 05 phần cuối là các yêu cầu cho Hệ thống quản lý chất lượng.The first three are introductory, with the last five containing the requirements for the Quality Management System.Phần cuối là. net.The latest is. NET Core.Cuộc đời một trăm năm,phần đầu là trẻ thơ, phần cuối là tuổi già, thường giống như một con vật, chỉ có ăn và lăn ra ngủ.Of life's one hundred years,the early portion is spent as a child and the final portion is spent in old age, often just like an animal feeding and sleeping.Kia phần cuối là chuyện gì xảy ra.Last part is what occurred.Phần đầu tiên là đường dẫn đến view định nghĩa cache, phần số dài tiếp theo làgiá trị updated at của object và phần cuối là một hash được tạo ra dựa trên view.The first part is the path to the view where the cache is defined, this next long number is an object attribute updated_at and the last part is a hash generated based on the view.Kia phần cuối là chuyện gì xảy ra.Then the last part is what happened.Chế độ tải ống thép của máy cắt plasma ống tròn là: Ống sử dụng cấu trúc mâm cặp 3 móng, khung trục nhiều trục, khung hoạt động có trọng lượng ống tối đa 1,5 tấn và khoảng cách tối thiểu giữa các bánh xe lăn khung con lăn là 1:400mm( phần cuối là một phần, có thể hỗ trợ ống có chiều dài nhỏ nhất 500mm và phần thẳng nhỏ nhất).Steel pipe loading mode of Round Pipe Plasma Cutting Machine is: The tube adopts a 3-claw chuck structure, multi-long shaft roller frame, the active frame drives the maximum pipe weight of 1.5 tons, and the minimum distance between the rolling wheels of the roller frame is 1:400mm(the end part is partial, which can support the tube with the smallest 500mm length and the smallest straight section).Phần cuối là lúc nào làm mất?When is last place not losing?Phần cuối là khoang chứa nước.The bottom is the water reservoir.Phần cuối là phần hình ảnh.The final part is the image.Phần cuối là nói về 1 phần ảnh hưởng do chính trị.In a final section I discuss some public policy implications.Phần cuối là phần kết luận và kiến nghị.The last part of the report is the conclusion and recommendation.Phần cuối là những hình ảnh ghi lại kỷ niệm về hoạt động của Bác Hồ với Ấn Độ và quan hệ Việt Nam- Ấn Độ.The last part is photos about Uncle Ho's activities with India and Vietnam-India relations.Phần cuối là các thông tin về việc tích hợp( Integromat và Zapier) liên quan đến User Attributes. Đọc thêm về Người Dùng.The last part is how to use User Attributes in Integrations(Integromat, Zapier) to enrich the information of your chatbot's audience. Read about Audience.Phần cuối đó là quan trọng.That last part was important.Phần cuối sách là library reference.The final part is a comprehensive reference library.Phần tiếp theo là phần cuối.The next part is the last part.Phần cuối cùng là phần thi viết.The last section is writing section..Phần cuối cùng là phần độc thoại khác nữa.The final part is another monologue.Phần cuối cùng là dễ dàng.The final part is easy.Phần cuối cùng là chữ ký.The final section is the signature.Phần cuối cùng là chữ ký.The last part is the signature.Display more examples Results: 29, Time: 0.0208

See also

phần cuối cùng làlast part is

Word-for-word translation

phầnnounpartsectionportionsharepiececuốinounendbottomcuốiadverblatecuốiadjectivelastfinalverbisprepositionasdeterminerthat phân cụmphân cực

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English phần cuối là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Phần Cuối