phản kháng {verb} ; antagonize · (also: gây phản tác dụng, gây đối kháng, chống lại) ; oppose · (also: phản đối) ; protest · (also: kháng nghị, phản đối).
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh phản kháng có nghĩa là: Protestant, protest, antagonise (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 11). Có ít nhất câu mẫu 553 có phản kháng .
Xem chi tiết »
Check 'phản kháng' translations into English. Look through examples of phản kháng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'phản kháng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "PHẢN KHÁNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "PHẢN KHÁNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHẢN KHÁNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "PHẢN KHÁNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phản kháng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phản kháng [phản kháng] - to offer/put up resistance.
Xem chi tiết »
Gauge queens constantly up the ante in order to assert their commitment to a counter cultural look. Copy Report an error. Kitô giáo là một lực lượng mạnh mẽ.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2019 · Công suất phản kháng tiếng anh là: Reactive power. Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điện sẽ được kynanglamgiau giới chia sẻ ngay sau ...
Xem chi tiết »
Sự phản kháng tiếng anh đó là: protest. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "Hãy phản kháng" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Công suất phản kháng, công suất vô công Tiếng Anh là gì? Công suất phản kháng, công suất vô công Tiếng Anh có nghĩa là Reactive power. Ý nghĩa - Giải thích.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2019 · Phản kháng tiếng Nhật là gì? · Phản kháng dịch sang tiếng Nhật là 抗議 (kougi). · Từ vựng liên quan đến 抗議: · 抗議状 (kougijyou): đơn khiếu nại.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Phản Kháng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phản kháng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu