Phấn Khởi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| fən˧˥ xə̰ːj˧˩˧ | fə̰ŋ˩˧ kʰəːj˧˩˨ | fəŋ˧˥ kʰəːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| fən˩˩ xəːj˧˩ | fə̰n˩˧ xə̰ːʔj˧˩ | ||
Động từ
[sửa]phấn khởi
- Vui sướng, phấn chấn trong lòng. Phấn khởi trước thành tích học tập. Biết tin này, chắc cha mẹ phấn khởi lắm.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phấn khởi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phấn Khởi Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "phấn Khởi" - Là Gì?
-
Phấn Khởi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'phấn Khởi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phấn Khởi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Phấn Khởi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phấn Khởi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Phấn Khởi Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
PHẤN KHỞI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'phấn Khởi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phấn Khởi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Phấn Khởi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vui Vẻ Phấn Khởi Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe