PHÂN LOẠI TỪ GHÉP - TỪ LÁY - Quizizz

QuizizzPHÂN LOẠI TỪ GHÉP - TỪ LÁY

PHÂN LOẠI TỪ GHÉP - TỪ LÁY

Assessment

Assessment

Created by

Linh Diệu

World Languages

5th Grade

1 plays

Hard

Edit

Worksheet

Share

Save

Preview

Use this activity

Improve your activity

Higher order questions

Match

Reorder

Categorization

Quizizz AI

actions

Add similar questions

Add answer explanations

Translate quiz

Tag questions with standards

More options

15 questions

Show answers

1.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ ghép tổng hợp trong các từ sau?

Bánh trái

Bánh cuốn

Bánh rán

Bánh chưng

2.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ ghép phân loại trong các từ sau?

Quần áo

Sách vở

Bàn ghế

Ghế gỗ

3.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Từ nào không phải từ ghép phân loại trong các từ sau?

Mới lạ

Mới tinh

Mới cứng

Mới toanh

4.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Từ nào chứa tiếng nóng là từ ghép phân loại trong các từ sau?

Nóng bỏng

Nóng nực

Nóng bức

Nóng lòng

5.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Từ ghép nào dưới đây có nghĩa phân loại?

Hoa quả

Hoa lan

Hoa lá

Hoa cỏ

6.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm từ ghép tổng hợp?

Trái cây, xe máy, đường sữa, xe đạp, đường bộ

Tươi ngon, nhà cửa, bát đũa, bàn ghế, tình nghĩa

Tàu hỏa, đường biển, bàn ghế, dưa hấu, máy bay

Hoa quả, hoa tươi, hoa hồng, hoa cúc, hoa sữa

7.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm từ ghép phân loại?

Trái cây, xe máy, đường sữa, xe đạp, đường bộ

Tươi ngon, nhà cửa, bát đũa, bàn ghế, tình nghĩa

Tàu hỏa, đường biển, ô tô, dưa hấu, máy bay

Hoa quả, hoa tươi, hoa hồng, hoa cúc, hoa sữa

8.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ láy khuyết âm đầu trong các từ láy sau?

ầm ĩ

ẩm ướt

êm ấm

ăn uống

9.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Dãy từ nào chỉ gồm các từ láy tiếng?

đo đỏ, xinh xinh, xanh xanh, rưng rưng

đo đỏ, thăm thẳm, thoang thoảng, vành vạnh

rào rào, xanh xanh, xinh xinh, lâng lâng

ào ào, ồn ào, im ắng, êm ái

10.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ không phải từ láy trong các từ sau:

cổ kính

cũ kĩ

cuống quýt

quanh co

11.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ không cùng nhóm cấu tạo trong dãy từ sau: san sẻ, hư hỏng, mơ mộng, xa tắp, tốt xấu.

san sẻ

hư hỏng

mơ mộng

xa tắp

12.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ không cùng nhóm cấu tạo trong dãy từ sau: loắt choắt, xanh xao, râm ran, rì rào.

loắt choắt

xanh xao

râm ran

rì rào

13.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ không cùng nhóm cấu tạo trong dãy từ sau: trăng trắng, mơi mới, rưng rưng, cưng cứng.

trăng trắng

mơi mới

rưng rưng

cưng cứng

14.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ không cùng nhóm cấu tạo trong dãy từ sau: lạnh giá, nóng bức, lạnh ngắt, giá rét.

lạnh giá

nóng bức

lạnh ngắt

giá rét

15.

Multiple Choice

30 sec

1 pt

Chỉ ra từ không cùng nhóm cấu tạo trong các từ sau: gắn bó, kính trọng, niềm vui, trêu chọc.

gắn bó

kính trọng

niềm vui

trêu chọc

cartoon woman

Explore this activity with a free account

Login/Signup

Let me read it first

Find a similar activity

See more

Create activity tailored to your needs using

Quizizz AI

Create

Chỉ đường

10 questions

Chỉ đường

assessment

4th Grade

Basic Vietnamese phrases

20 questions

Basic Vietnamese phrases

assessment

KG

Phân số và phép chia số tự nhiên

10 questions

Phân số và phép chia số tự nhiên

assessment

4th Grade

BÀI TẬP CHÍNH TẢ TỔNG HỢP

10 questions

BÀI TẬP CHÍNH TẢ TỔNG HỢP

assessment

2nd Grade

MÓN ĂN - FOOD

11 questions

MÓN ĂN - FOOD

lesson

KG

E-07-2

30 questions

E-07-2

assessment

KG

E4.Unit 12

26 questions

E4.Unit 12

assessment

4th Grade

Từ khóa » êm ấm Có Phải Từ Láy Không