Phần Mềm Học 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Tin tức mới: Công ty thiết kế Website
  • Tin tức
  • Đăng ký
  • Đăng Nhập
Logo ITGREEN HỌC 9000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH
  • Trang chủ
  • Cách học
  • MUA GÓI HỌC
  • VÀO LỚP HỌC
  • Săn Boss
  • Diễn Đàn
    • Về Voca
      • Hỏi về cách học
      • Phản ánh từ lỗi và cách học
      • Đóng góp ý kiến
    • Bài Học
      • Tiếng Anh Thương Mại
      • Tiếng Anh Giao Tiếp
      • Tiếng Anh Thiếu Nhi
    • Luyện thi
      • Luyện Thi IELTS
      • Luyện Thi TOEIC
      • Luyện Thi TOEFL
      • Luyện Thi GRE, GMAT, SAT
    • Chém Gió
      • Chém gió sơ cấp
      • Chém gió siêu cấp
      • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Game Giải trí
  • Bảng Xếp Hạng
  • BÁO LỖI
  • Về ITGREEN
    • Thiết kế website
    • Quảng cáo Google
    • Tên miền - Domain
    • Email theo tên miền
    • Hosting SSD Tiêu Chuẩn
    • Hosting SSD Tốc Độ Cao
    • Quảng cáo Google
    • Quảng cáo Facebook
    • Quảng cáo Coccoc
    • Sửa chữa website
    • Bài viết quảng bá doanh nghiệp
    • Chứng Chỉ Bảo Mật SSL
    • Đăng ký websie bộ công thương
    • Môi giới tên miền
  • Tổng số thành viên: 42878
  • Đăng ký
  • Đăng Nhập
  • Quên mật khẩu
  • VÀO LỚP HỌC
  • MUA GÓI HỌC
  • Bảng Xếp Hạng
  • Săn Boss
  • Cách học
  • Diễn Đàn
    • Về Voca
      • Hỏi về cách học
      • Phản ánh từ lỗi và cách học
      • Đóng góp ý kiến
    • Bài Học
      • Tiếng Anh Thương Mại
      • Tiếng Anh Giao Tiếp
      • Tiếng Anh Thiếu Nhi
    • Luyện thi
      • Luyện Thi IELTS
      • Luyện Thi TOEIC
      • Luyện Thi TOEFL
      • Luyện Thi GRE, GMAT, SAT
    • Chém Gió
      • Chém gió sơ cấp
      • Chém gió siêu cấp
      • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Game Giải trí
  • BÁO LỖI
  • Về ITGREEN
    • Thiết kế website
    • Quảng cáo Google
    • Tên miền - Domain
    • Email theo tên miền
    • Hosting SSD Tiêu Chuẩn
    • Hosting SSD Tốc Độ Cao
    • Quảng cáo Google
    • Quảng cáo Facebook
    • Quảng cáo Coccoc
    • Sửa chữa website
    • Bài viết quảng bá doanh nghiệp
    • Chứng Chỉ Bảo Mật SSL
    • Đăng ký websie bộ công thương
    • Môi giới tên miền
- +1 ( Trí lực ) ,+1 ( Tài lực ) Khi Test Qua Được bài mới. - +1 Khi Đăng Bài Ở Mục Diễn Đàn. - Kiếm nhiều Và Khi Săn Boss. KÊU GỌI : GIÚP ADMIN CHIA SẺ CHO CỘNG ĐỒNG NHÉ Học 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng Bài : 1/212 TEST ĐỂ QUA BÀI MỚI

Từ cần học

  • 1. accept
  • 2. balance
  • 3. candidate
  • 4. background
  • 5. deal
  • 6. employment
  • 7. guide
  • 8. objective
  • 9. salary
  • 10. union
  • 11. account
  • 12. finance
  • 13. tax
  • 14. actor
  • 15. baby

Bài 1/212 : Cần nhớ 15 từ NHỚ TEST ĐỂ QUA BÀI MỚI

Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
accept( verb )

[ək'sept]

chấp nhận

Ví dụ:

  • We accept your proposal.
  • Chúng tôi chấp nhận đề nghị của bạn.
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
balance( n )

['bæləns]

số dư

Ví dụ:

  • The balance will be paid within one week
  • Số tiền còn lại sẽ được trả trong vòng một tuần
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
candidate( n )

['kændidit]

Ứng viên

Ví dụ:

  • I will blackball this candidate.
  • Tôi sẽ không bầu cho ứng cử viên này
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
background( noun )

['bækgraund]

tiểu sử

Ví dụ:

  • What's your educational background?
  • Quá trình học tập của anh thế nào?
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
deal( noun )

[di:l]

thỏa thuận

Ví dụ:

  • we did a deal with the management on overtime
  • chúng tôi đã thoả thuận với ban giám đốc về giờ làm thêm
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
employment( noun )

[im'plɔimənt]

việc làm

Ví dụ:

  • You can find employment easily.
  • Bạn có thể tìm được việc làm dễ dàng.
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
guide( verb )

[gaid]

hướng dẫn

Ví dụ:

  • Who do you guide?
  • Bạn hướng dẫn ai?
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
objective( noun )

[ɔb'dʒektiv]

mục tiêu

Ví dụ:

  • Everest is the climber's next objective.
  • Everest là một mục tiêu tiếp theo của nhà leo núi.
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
salary( noun )

['sæləri]

lương

Ví dụ:

  • What's your salary?
  • Lương của bạn bao nhiêu?
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
union( noun )

['ju:niən]

công đoàn; liên minh

Ví dụ:

  • The Trades Union Congress
  • Đại hội Công Đoàn
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
account( noun )

[ə'kaunt]

tài khoản

Ví dụ:

  • Your account is banned.
  • Tài khoản của bạn đã bị khóa.
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
finance( noun )

['fainæns; fi'næns]

tài chính

Ví dụ:

  • I study finance.
  • Tôi học ngành tài chính.
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
tax( noun )

[tæks]

thuế

Ví dụ:

  • I must pay tax.
  • Tôi phải nộp thuế.
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
actor( noun )

['æktə]

nam diễn viên

Ví dụ:

  • He is my favorite actor.
  • Anh ấy là diễn viên yêu thích của tôi.
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp
baby( noun )

['beibi]

đứa bé

Ví dụ:

  • The baby is so cute.
  • Đứa bé thật là đáng yêu.
TEST ĐỂ QUA BÀI MỚI

Danh sách các bài học

Bài 1 Học Ngay Bài 2 Học Ngay Bài 3 Học Ngay Bài 4 Học Ngay Bài 5 Học Ngay Bài 6 Học Ngay Bài 7 Học Ngay Bài 8 Học Ngay Bài 9 Học Ngay Bài 10 Học Ngay Bài 11 Học Ngay Bài 12 Học Ngay Bài 13 Học Ngay Bài 14 Học Ngay Bài 15 Học Ngay Bài 16 Học Ngay Bài 17 Học Ngay Bài 18 Học Ngay Bài 19 Học Ngay Bài 20 Học Ngay Bài 21 Học Ngay Bài 22 Học Ngay Bài 23 Học Ngay Bài 24 Học Ngay Bài 25 Học Ngay Bài 26 Học Ngay Bài 27 Học Ngay Bài 28 Học Ngay Bài 29 Học Ngay Bài 30 Học Ngay Bài 31 Học Ngay Bài 32 Học Ngay Bài 33 Học Ngay Bài 34 Học Ngay Bài 35 Học Ngay Bài 36 Học Ngay Bài 37 Học Ngay Bài 38 Học Ngay Bài 39 Học Ngay Bài 40 Học Ngay Bài 41 Học Ngay Bài 42 Học Ngay Bài 43 Học Ngay Bài 44 Học Ngay Bài 45 Học Ngay Bài 46 Học Ngay Bài 47 Học Ngay Bài 48 Học Ngay Bài 49 Học Ngay Bài 50 Học Ngay Bài 51 Học Ngay Bài 52 Học Ngay Bài 53 Học Ngay Bài 54 Học Ngay Bài 55 Học Ngay Bài 56 Học Ngay Bài 57 Học Ngay Bài 58 Học Ngay Bài 59 Học Ngay Bài 60 Học Ngay Bài 61 Học Ngay Bài 62 Học Ngay Bài 63 Học Ngay Bài 64 Học Ngay Bài 65 Học Ngay Bài 66 Học Ngay Bài 67 Học Ngay Bài 68 Học Ngay Bài 69 Học Ngay Bài 70 Học Ngay Bài 71 Học Ngay Bài 72 Học Ngay Bài 73 Học Ngay Bài 74 Học Ngay Bài 75 Học Ngay Bài 76 Học Ngay Bài 77 Học Ngay Bài 78 Học Ngay Bài 79 Học Ngay Bài 80 Học Ngay Bài 81 Học Ngay Bài 82 Học Ngay Bài 83 Học Ngay Bài 84 Học Ngay Bài 85 Học Ngay Bài 86 Học Ngay Bài 87 Học Ngay Bài 88 Học Ngay Bài 89 Học Ngay Bài 90 Học Ngay Bài 91 Học Ngay Bài 92 Học Ngay Bài 93 Học Ngay Bài 94 Học Ngay Bài 95 Học Ngay Bài 96 Học Ngay Bài 97 Học Ngay Bài 98 Học Ngay Bài 99 Học Ngay Bài 100 Học Ngay Bài 101 Học Ngay Bài 102 Học Ngay Bài 103 Học Ngay Bài 104 Học Ngay Bài 105 Học Ngay Bài 106 Học Ngay Bài 107 Học Ngay Bài 108 Học Ngay Bài 109 Học Ngay Bài 110 Học Ngay Bài 111 Học Ngay Bài 112 Học Ngay Bài 113 Học Ngay Bài 114 Học Ngay Bài 115 Học Ngay Bài 116 Học Ngay Bài 117 Học Ngay Bài 118 Học Ngay Bài 119 Học Ngay Bài 120 Học Ngay Bài 121 Học Ngay Bài 122 Học Ngay Bài 123 Học Ngay Bài 124 Học Ngay Bài 125 Học Ngay Bài 126 Học Ngay Bài 127 Học Ngay Bài 128 Học Ngay Bài 129 Học Ngay Bài 130 Học Ngay Bài 131 Học Ngay Bài 132 Học Ngay Bài 133 Học Ngay Bài 134 Học Ngay Bài 135 Học Ngay Bài 136 Học Ngay Bài 137 Học Ngay Bài 138 Học Ngay Bài 139 Học Ngay Bài 140 Học Ngay Bài 141 Học Ngay Bài 142 Học Ngay Bài 143 Học Ngay Bài 144 Học Ngay Bài 145 Học Ngay Bài 146 Học Ngay Bài 147 Học Ngay Bài 148 Học Ngay Bài 149 Học Ngay Bài 150 Học Ngay Bài 151 Học Ngay Bài 152 Học Ngay Bài 153 Học Ngay Bài 154 Học Ngay Bài 155 Học Ngay Bài 156 Học Ngay Bài 157 Học Ngay Bài 158 Học Ngay Bài 159 Học Ngay Bài 160 Học Ngay Bài 161 Học Ngay Bài 162 Học Ngay Bài 163 Học Ngay Bài 164 Học Ngay Bài 165 Học Ngay Bài 166 Học Ngay Bài 167 Học Ngay Bài 168 Học Ngay Bài 169 Học Ngay Bài 170 Học Ngay Bài 171 Học Ngay Bài 172 Học Ngay Bài 173 Học Ngay Bài 174 Học Ngay Bài 175 Học Ngay Bài 176 Học Ngay Bài 177 Học Ngay Bài 178 Học Ngay Bài 179 Học Ngay Bài 180 Học Ngay Bài 181 Học Ngay Bài 182 Học Ngay Bài 183 Học Ngay Bài 184 Học Ngay Bài 185 Học Ngay Bài 186 Học Ngay Bài 187 Học Ngay Bài 188 Học Ngay Bài 189 Học Ngay Bài 190 Học Ngay Bài 191 Học Ngay Bài 192 Học Ngay Bài 193 Học Ngay Bài 194 Học Ngay Bài 195 Học Ngay Bài 196 Học Ngay Bài 197 Học Ngay Bài 198 Học Ngay Bài 199 Học Ngay Bài 200 Học Ngay Bài 201 Học Ngay Bài 202 Học Ngay Bài 203 Học Ngay Bài 204 Học Ngay Bài 205 Học Ngay Bài 206 Học Ngay Bài 207 Học Ngay Bài 208 Học Ngay Bài 209 Học Ngay Bài 210 Học Ngay Bài 211 Học Ngay Bài 212 Học Ngay Cần phải qua được bài Test Của Ngày Đang Học Đóng

Từ cần học

  • 1. accept
  • 2. balance
  • 3. candidate
  • 4. background
  • 5. deal
  • 6. employment
  • 7. guide
  • 8. objective
  • 9. salary
  • 10. union
  • 11. account
  • 12. finance
  • 13. tax
  • 14. actor
  • 15. baby

BÌNH LUẬN

Đăng ký Login Thông báo cho Nhận xét kế tiếp Vui lòng đăng nhập để bình luận 3 Bình Luận Phản hồi nội tuyến Xem Tất Cả Bình Luận Văn CaoTuấn Văn CaoTuấn 3 Năm Trước đó

Có chỗ để lưu từ chưa thuộc thì hay. Vì có đôi lúc đã thuộc 14/15 câu rồi, không nhất thiết phải học lại. Lưu được từ chưa nhớ sẽ giúp ích rất nhiều

5 Zanaking Quản trị viên Zanaking 3 Năm Trước đó Trả lời Văn CaoTuấn

Ok nha. Bên mình sẽ coi cái này nhé

2 Zanaking Quản trị viên Zanaking 3 Năm Trước đó

Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !

5

Login Bằng Facebook

Quản Lý Tài Khoản

  • Đăng ký
  • Đăng Nhập
  • Quên mật khẩu

Thống Kê

  • Tổng Thành Viên: 42878
  • Đang Online: 504
Logo ITGREEN HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIẢI PHÁP TIN HỌC BỀN VỮNG ITGREEN VP HCM 01: GSOT GROUP - Tầng 4, Tòa Lighthouse, 127/2 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình, TP.HCM VP HCM 02: Tầng 12A, First Home Thạnh Lộc, P. Thạnh Lộc, Q 12, TP.HCM VP HCM 03: 26 Nguyễn Duy, P. Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng Chính sách bảo mật thông tin Thoả thuận sử dụng dịch vụ Phương thức thanh toán wpDiscuz30 Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x()x| ReplyInsert
ĐANG GỬI THÔNG TIN ĐẾN SEVER
VUI LÒNG ĐỢI TRONG GIÂY LÁT !

Từ khóa » Phần Mềm Học 3000 Từ Vựng Tiếng Anh Oxford