Phần Mềm Học 600 Từ Vựng ôn Thi Toeic Hiệu Quả Nhất
Có thể bạn quan tâm
- Tin tức
- Đăng ký
- Đăng Nhập
HỌC 9000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH - Trang chủ
- Cách học
- MUA GÓI HỌC
- VÀO LỚP HỌC
- Săn Boss
- Diễn Đàn
- Về Voca
- Hỏi về cách học
- Phản ánh từ lỗi và cách học
- Đóng góp ý kiến
- Bài Học
- Tiếng Anh Thương Mại
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Tiếng Anh Thiếu Nhi
- Luyện thi
- Luyện Thi IELTS
- Luyện Thi TOEIC
- Luyện Thi TOEFL
- Luyện Thi GRE, GMAT, SAT
- Chém Gió
- Chém gió sơ cấp
- Chém gió siêu cấp
- Chia sẻ kinh nghiệm
- Về Voca
- Game Giải trí
- Bảng Xếp Hạng
- BÁO LỖI
- Về ITGREEN
- Thiết kế website
- Quảng cáo Google
- Tên miền - Domain
- Email theo tên miền
- Hosting SSD Tiêu Chuẩn
- Hosting SSD Tốc Độ Cao
- Quảng cáo Google
- Quảng cáo Facebook
- Quảng cáo Coccoc
- Sửa chữa website
- Bài viết quảng bá doanh nghiệp
- Chứng Chỉ Bảo Mật SSL
- Đăng ký websie bộ công thương
- Môi giới tên miền
- Tổng số thành viên: 81081
- Đăng ký
- Đăng Nhập
- Quên mật khẩu
- VÀO LỚP HỌC
- MUA GÓI HỌC
- Bảng Xếp Hạng
- Săn Boss
- Cách học
- Diễn Đàn
- Về Voca
- Hỏi về cách học
- Phản ánh từ lỗi và cách học
- Đóng góp ý kiến
- Bài Học
- Tiếng Anh Thương Mại
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Tiếng Anh Thiếu Nhi
- Luyện thi
- Luyện Thi IELTS
- Luyện Thi TOEIC
- Luyện Thi TOEFL
- Luyện Thi GRE, GMAT, SAT
- Chém Gió
- Chém gió sơ cấp
- Chém gió siêu cấp
- Chia sẻ kinh nghiệm
- Về Voca
- Game Giải trí
- BÁO LỖI
- Về ITGREEN
- Thiết kế website
- Quảng cáo Google
- Tên miền - Domain
- Email theo tên miền
- Hosting SSD Tiêu Chuẩn
- Hosting SSD Tốc Độ Cao
- Quảng cáo Google
- Quảng cáo Facebook
- Quảng cáo Coccoc
- Sửa chữa website
- Bài viết quảng bá doanh nghiệp
- Chứng Chỉ Bảo Mật SSL
- Đăng ký websie bộ công thương
- Môi giới tên miền
Từ cần học
- 1. candidate
- 2. guide
- 3. salary
- 4. schedule
- 5. value
- 6. yield
- 7. record
- 8. basic
- 9. busy
- 10. suit
- 11. strong
- 12. failure
- 13. gather
- 14. narrow
- 15. random
Bài 1/40 : Cần nhớ 15 từ NHỚ TEST ĐỂ QUA BÀI MỚI
Từ Trước đó Từ Kế Tiếp candidate( n ) ['kændidit]Ứng viên | ![]() |
Ví dụ:
- I will blackball this candidate.
- Tôi sẽ không bầu cho ứng cử viên này
guide( verb ) [gaid]hướng dẫn | ![]() |
Ví dụ:
- Who do you guide?
- Bạn hướng dẫn ai?
salary( noun ) ['sæləri]lương | ![]() |
Ví dụ:
- What's your salary?
- Lương của bạn bao nhiêu?
schedule( noun ) ['∫edju:llịch trình | ![]() |
Ví dụ:
- Our schedule is tight.
- Lịch hẹn của chúng tôi đã kín.
value( noun ) ['vælju:]giá trị | ![]() |
Ví dụ:
- Find your value!
- Hãy tìm giá trị của bạn!
yield( noun ) [ji:ld]cổ tức | ![]() |
Ví dụ:
- The return yield is very high.
- Lợi tức thu về là rất cao.
record( noun ) [ri'kɔ:d]thành tích | ![]() |
Ví dụ:
- he had a good war record
- ông ta có thành tích tốt trong chiến tranh
basic( adjective ) ['beisik]cơ bản; căn bản | ![]() |
Ví dụ:
- Here's some basic information.
- Sau đây là một vài thông tin cơ bản.
busy( adjective ) ['bizi]bận rộn | ![]() |
Ví dụ:
- Is she busy?
- Cô ấy bận không?
suit( noun ) [sju:t]trang phục; bộ com-lê | ![]() |
Ví dụ:
- Would that suit you?
- Như vậy có thích hợp với bạn không?
strong( adjective ) [strɔη]mạnh mẽ | ![]() |
Ví dụ:
- Be strong.
- Hãy mạnh mẽ lên.
failure( noun ) ['feiljə]thất bại | ![]() |
Ví dụ:
- the failure to grasp a policy
- sự không nắm vững một chính sách
gather( verb ) ['gæðə]tập hợp, tụ họp lại; lượm | ![]() |
Ví dụ:
- To gather experience
- thu thập kinh nghiệm
narrow( adjective ) ['nærou]hẹp | ![]() |
Ví dụ:
- The streets are narrow.
- Đường phố thì chật hẹp.
random( adjective ) ['rændəm]ngẫu nhiên | ![]() |
Ví dụ:
- They will ask you a random question
- Họ sẽ hỏi bạn một câu hỏi ngẫu nhiên.
Danh sách các bài học
Bài 1 Học Ngay Bài 2 Học Ngay Bài 3 Học Ngay Bài 4 Học Ngay Bài 5 Học Ngay Bài 6 Học Ngay Bài 7 Học Ngay Bài 8 Học Ngay Bài 9 Học Ngay Bài 10 Học Ngay Bài 11 Học Ngay Bài 12 Học Ngay Bài 13 Học Ngay Bài 14 Học Ngay Bài 15 Học Ngay Bài 16 Học Ngay Bài 17 Học Ngay Bài 18 Học Ngay Bài 19 Học Ngay Bài 20 Học Ngay Bài 21 Học Ngay Bài 22 Học Ngay Bài 23 Học Ngay Bài 24 Học Ngay Bài 25 Học Ngay Bài 26 Học Ngay Bài 27 Học Ngay Bài 28 Học Ngay Bài 29 Học Ngay Bài 30 Học Ngay Bài 31 Học Ngay Bài 32 Học Ngay Bài 33 Học Ngay Bài 34 Học Ngay Bài 35 Học Ngay Bài 36 Học Ngay Bài 37 Học Ngay Bài 38 Học Ngay Bài 39 Học Ngay Bài 40 Học NgayTHÔNG BÁO
Cần phải qua được bài Test Của Ngày Đang Học ĐóngTừ cần học
- 1. candidate
- 2. guide
- 3. salary
- 4. schedule
- 5. value
- 6. yield
- 7. record
- 8. basic
- 9. busy
- 10. suit
- 11. strong
- 12. failure
- 13. gather
- 14. narrow
- 15. random
BÌNH LUẬN
Đăng ký Login Thông báo cho Nhận xét kế tiếp Vui lòng đăng nhập để bình luận 11 Bình Luận Phản hồi nội tuyến Xem Tất Cả Bình LuậnCảm ơn chương trình nhiều!
-1Cảm ơn bạn
0Ad ơi, Bạn có thể thêm chức năng đánh dấu các từ vào list cá nhân không. Vì trong list có một phần từ vựng mình biêt rồi. Làm lại sẽ mất rất nhiều thời gian
1Hiện tại ad chưa có chức năng đó ạ ! Cảm ơn ạ
0bạn ơi cho mk hỏi sao mk bấm enter để kt mà ko đcj
0Có lỗi ở đâu báo AD biết nhé ! Vào mục báo lỗi thông báo cho AD giúp ! Chúc các bạn học tốt !
4Chào ad, bài nào học xong ad có thể đánh dấu là đã hoàn thành không ạ. nhìn lại là thấy có động lực ạ :))
1Admin chưa làm chức năng đó ! Đợi bản nâng cấp vậy
1Trước ad có để chức năng đó kiểu test đúng mới qua đc bài mới, nhưng nhiều bạn cao siêu quá bảo mở luôn để học cho nhanh ^-^
0Để test đúng mới qua như thế với những bài dễ mà vẫn phải làm hết mới được học tiếp sẽ bị chán. ad để chức năng đánh dấu lại bài đã học để lần sau vào đỡ phải tìm xem mình học đến đâu ấy.
0Vâng ! AD đang nghiên cứu thêm ạ
0Quản Lý Tài Khoản
- Đăng ký
- Đăng Nhập
- Quên mật khẩu
Thống Kê
- Tổng Thành Viên: 81081
- Đang Online: 576
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIẢI PHÁP TIN HỌC BỀN VỮNG ITGREEN VP HCM 01: GSOT GROUP - 154 Phạm Văn Chiêu, Phường Hạnh Thông Tây, Tp. Hồ Chí Minh VP HCM 02: 33 Hoàng Đạo Thành, Phường Hoà Xuân, Đà Nẵng Chính sách bảo mật thông tin Thoả thuận sử dụng dịch vụ Phương thức thanh toán wpDiscuz110 Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x()x| ReplyInsert ĐANG GỬI THÔNG TIN ĐẾN SEVER
VUI LÒNG ĐỢI TRONG GIÂY LÁT !Từ khóa » Phần Mềm Học 600 Từ Vựng Toeic Cho Máy Tính
-
600 Từ Vựng Toeic Cho Máy Tính PC Windows - AppChoPC
-
Top 5 Phần Mềm Luyện Thi TOEIC Miễn Phí Cực Hay - Tiếng Anh ABC
-
Top 10 App, Phần Mềm Luyện Thi Toeic Chuẩn Và Tốt Nhất
-
Top 5 Phần Mềm Học Từ Vựng Toeic Hiệu Quả Nhất ... - .vn
-
TOP 11 App, Phần Mềm Luyện Thi TOEIC Tốt Nhất Hiện Nay Trên điện ...
-
Phần Mềm Học Từ Vựng TOEIC Hay Miễn Phí - Tiếng Anh Là Dễ
-
Download Phần Mềm Học Tiếng Anh BARRON'S 600 Essential ...
-
Phần Mềm Học 600 Từ Vựng Toeic Cho Máy Tính - Stockonmobile
-
Tự Học 600 Từ Vựng TOEIC, Toeic Essential 600 Words
-
Top 10 App Luyện Thi Toeic Tốt Nhất Hiện Nay 2022
-
600 Từ Vựng Và Ngữ Pháp Cho TOEIC 4+ - App Store
-
Phần Mềm Học 600 Từ Vựng Toeic Tốt Nhất Hiện Nay Trên Điện ...
-
15 App Học TOEIC Cho Người Mới Bắt đầu Tốt Nhất Hiện Nay














