Phân Phối Chương Trình Dạy Học Lớp 3 Môn Toán
Có thể bạn quan tâm
-
-
-
Mầm non
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi vào lớp 6
-
Thi vào lớp 10
-
Thi Tốt Nghiệp THPT
-
Đánh Giá Năng Lực
-
Khóa Học Trực Tuyến
-
Hỏi bài
-
Trắc nghiệm Online
-
Tiếng Anh
-
Thư viện Học liệu
-
Bài tập Cuối tuần
-
Bài tập Hàng ngày
-
Thư viện Đề thi
-
Giáo án - Bài giảng
-
Tất cả danh mục
-
- Mầm non
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi Chuyển Cấp
-
- Hôm nay +3
- Ngày 2 +3
- Ngày 3 +3
- Ngày 4 +3
- Ngày 5 +3
- Ngày 6 +3
- Ngày 7 +5
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ ZaloPhân phối chương trình lớp 3 môn Toán là tài liệu chuẩn cho thầy cô tham khảo, để các thầy cô chủ động phân phối nội dung, thời lượng dạy học, đảm bảo học sinh lớp 3 đạt được các yêu cầu cơ bản về kiến thức một cách đúng nhất theo quy định.
Phân phối chương trình dạy học lớp 3 môn Toán
Tổng số tiết: 175 tiết/35 tuần (Học kì I: 18 tuần; Học kì II: 17 tuần)
Số tiết: 5 tiết/ tuần - Thời lượng: 40 phút/tiết
| TUẦN | CHỦ ĐỀ | Số tiết theo PPCT | Số tiết thực hiện | Trang | TÊN BÀI | NỘI DUNG ĐIỀU CHỈNH | LÝ DO ĐIỀU CHỈNH | HD ĐIỀU CHỈNH |
| 1 | ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG | 1 | 1 | 3 | Đọc, viết, so sánh, các số có 3 chữ số |
|
|
|
| 2 | 1 | 4 | Cộng, trừ các số có 3 chữ số (không nhớ) |
|
|
| ||
| 3 | 1 | 4 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 4 | 1 | 5 | Cộng các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) |
|
|
| ||
| 5 | 1 | 6 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 2 | 6 | 1 | 7 | Trừ các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) |
|
|
| |
| 7 | 1 | 8 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 8 | 1 | 9 | Ôn tập: Các bảng nhân |
|
|
| ||
| 9 | 1 | 10 | Ôn tập: các bảng chia |
|
|
| ||
| 10 | 1 | 10 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 3 | 11 | 1 | 11 | Ôn tập về hình học |
|
|
| |
| 12 | 1 | 12 | Ôn tập về giải toán |
|
|
| ||
| 13 | 1 | 13 | Xem đồng hồ |
|
|
| ||
| 14 | 1 | 14 | Xem đồng hồ |
|
|
| ||
| 15 | 1 | 17 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 4 | 16 | 1 | 18 | Luyện tập chung |
|
|
| |
| 17 | 1 |
| Luyện tập chung |
|
|
| ||
| PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA TRONG PHẠM VI 1000 | 18 | 1 | 19 | Bảng nhân 6 |
|
|
| |
| 19 | 1 | 19 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 20 | 1 | 20 | Nhân số có 2 chữ số với sốcó 1 chữ số (không nhớ) |
|
|
| ||
| 5 | 21 | 1 | 21 | Nhân số có 2 chữ số với số có 1chữ số (có nhớ) |
|
|
| |
| 22 | 1 | 22 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 23 | 1 | 23 | Bảng chia 6 |
|
|
| ||
| 24 | 1 | 24 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 25 | 1 | 25 | Tìm 1 trong các phần bằng nhau của 1 số |
|
|
| ||
| 6 | 26 | 1 | 26 | Luyện tập |
|
|
| |
| 27 | 1 | 27 | Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số. |
|
|
| ||
| 28 | 1 | 28 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 29 | 1 | 29 | Phép chia hết, Phép chia có dư |
|
|
| ||
| 30 | 1 | 30 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 7 | 31 | 1 | 31 | Bảng nhân 7 |
|
|
| |
| 32 | 1 | 32 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 33 | 1 | 33 | Gấp một số lên nhiều lần |
|
|
| ||
| 34 | 1 | 34 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 35 | 1 | 35 | Bảng chia 7 |
|
|
| ||
| 8 | 36 | 1 | 36 | Luyện tập |
|
|
| |
| 37 | 1 | 37 | Giảm đi một số lần |
|
|
| ||
| 38 | 1 | 38 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 39 | 1 | 39 | Tìm số chia |
|
|
| ||
| 40 | 1 | 40 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 9 | 41 | 1 | 41 | Góc vuông, góc không vuông |
|
|
| |
| 42 | 1 | 43 | Thực hành nhận biết và vẽ góc vuông bằng ê ke |
|
|
| ||
| 43 | 1 | 44 | Đề-ca-mét, Hec-tô-mét |
|
|
| ||
| 44 | 1 | 45 | Bảng đơn vị đo độ dài. |
|
|
| ||
| 45 | 1 | 46 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 10 | 46 | 1 | 47 | Thực hành đo độ dài |
|
|
| |
| 47 | 1 | 48 | Thực hành đo độ dài (Tiếp) |
|
|
| ||
| 48 | 1 | 49 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
|
| ||||||||
| 49 | 1 |
| Luyện tập chung | Thay nội dung tiết kiểm tra | Bỏ kiểm tra GHKI | GV xây dựng hệ thống bài phù hợp với lớp mình | ||
| 50 | 1 | 50 | Bài toán giải bằng hai phép tính |
|
|
| ||
| 11 | 51 | 1 | 51 | Bài toán giải bằng hai phép tính (Tiếp theo) |
|
|
| |
| 52 | 1 | 52 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 53 | 1 | 53 | Bảng nhân 8 |
|
|
| ||
| 54 | 1 | 54 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 55 | 1 | 55 | Nhân số có 3 chữ số với số có 1 chữ số. |
|
|
| ||
| 12 | 56 | 1 | 56 | Luyện tập |
|
|
| |
| 57 | 1 | 57 | So sánh số lớn gấp mấy lần số bé |
|
|
| ||
| 58 | 1 | 58 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 59 | 1 | 59 | Bảng chia 8 |
|
|
| ||
| 60 | 1 | 60 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 13 | 61 | 1 | 61 | So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn |
|
|
| |
| 62 | 1 | 62 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 63 | 1 | 63 | Bảng nhân 9 |
|
|
| ||
| 64 | 1 | 64 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 65 | 1 | 65 | Gam |
|
|
| ||
| 14 | 66 | 1 | 67 | Luyện tập |
|
|
| |
| 67 | 1 | 68 | Bảng Chia 9 |
|
|
| ||
| 68 | 1 | 69 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 69 | 1 | 70 | Chia số có 2 chữ số cho số có 1chữ số |
|
|
| ||
| 70 | 1 | 71 | Chia số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 15 | 71 | 1 | 72 | Chia số có 3 chữ số cho số có 1 chữ số |
|
|
| |
| 72 | 1 | 73 | Chia số có 3 chữ số cho số có 1chữ số (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 73 | 1 | 74 | Giới thiệu bảng nhân |
|
|
| ||
| 74 | 1 | 75 | Giới thiệu bảng chia |
|
|
| ||
| 75 | 1 | 76 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 16 | 76 | 1 | 77 | Luyện tập chung |
|
|
| |
| 77 | 1 | 78 | Làm quen với biểu thức |
|
|
| ||
| 78 | 1 | 79 | Tính giá trị biểu thức |
|
|
| ||
| 79 | 1 | 80 | Tính giá trị biểu thức (Tiếp theo) |
|
|
| ||
| 80 | 1 | 81 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 17 | 81 | 1 | 81 | Tính giá trị biểu thức (Tiếp theo) |
|
|
| |
| 82 | 1 | 82 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 83 | 1 | 83 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 84 | 1 | 84 | Hình chữ nhật |
|
|
| ||
| 85 | 1 | 85 | Hình vuông |
|
|
| ||
| 18 | 86 | 1 | 87 | Chu vi hình chữ nhật |
|
|
| |
| 87 | 1 | 88 | Chu vi hình vuông |
|
|
| ||
| 88 | 1 | 89 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 89 | 1 | 90 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 90 | 1 |
| KTĐK (cuối kì I) |
|
|
| ||
| 19 | 3. CÁC SỐ ĐẾN 10000 | 91 | 1 | 91 | Các số có 4 chữ số |
|
|
|
| 92 | 1 | 94 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 93 | 1 | 95 | Các số có 4 chữ (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 94 | 1 | 96 | Các số có 4 chữ số (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 95 | 1 | 97 | Số 10 000 - Luyện tập |
|
|
| ||
| 20 | 96 | 1 | 98 | Điểm ở giữa -Trung điểm của đoạn thẳng |
|
|
| |
| 97 | 1 | 99 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 98 | 1 | 100 | So sánh các số trong phạm vi 100000. |
|
|
| ||
| 99 | 1 | 101 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 100 | 1 | 102 | Phép cộng các số trong phạm vi 100000 |
|
|
| ||
| 21 | 101 | 1 | 103 | Luyện tập |
|
|
| |
| 102 | 1 | 104 | Phép trừ các số trong phạm vi 10000 |
|
|
| ||
| 103 | 1 | 105 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 104 | 1 | 106 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 105 | 1 | 107 | Tháng - Năm | Theo lịch của năm hiện tại. | Sát với thực tế, dễ chuẩn bị đồ dùng | GV và HS chuẩn bị lịch theo năm hiện tại. | ||
| 22 | 106 | 1 | 109 | Luyện tập |
|
|
| |
| 107 | 1 | 110 | Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính. |
|
|
| ||
| 108 | 1 | 112 | Vẽ trang trí hình tròn |
|
|
| ||
| 109 | 1 | 113 | Nhân số có 4 chữ số với số có 1chữ số |
|
|
| ||
| 110 | 1 | 114 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 23 | 111 | 1 | 115 | Nhân số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tiếp theo) |
|
|
| |
| 112 | 1 | 116 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 113 | 1 | 117 | Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số |
|
|
| ||
| 114 | 1 | 118 | Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 115 | 1 | 119 | Chia số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 24 | 116 | 1 | 120 | Luyện tập |
|
|
| |
| 117 | 1 | 120 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 118 | 1 | 121 | Làm quen với chữ số La Mã |
|
|
| ||
| 119 | 1 | 122 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 120 | 1 | 123 | Thực hành xem đồng hồ |
|
|
| ||
| 25 | 121 | 1 | 125 | Thực hành xem đồng hồ (tiếp theo) |
|
|
| |
| 122 | 1 | 128 | Bài toán liên quan đến rút về đơn vị |
|
|
| ||
| 123 | 1 | 129 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 124 | 1 | 129 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 125 | 1 | 130 | Tiền Vệt Nam |
|
|
| ||
| 26 | 126 | 1 | 132 | Luyện tập |
|
|
| |
| 127 | 1 | 134 | Làm quen với Thống kê số liệu |
|
|
| ||
| 128 | 1 | 136 | Làm quen với Thống kê số liệu (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 129 | 1 | 138 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 130 | 1 |
| Luyện tập chung |
| Bỏ kiểm tra GHKI | GV xây dựng hệ thống bài phù hợp với lớp mình | ||
| 27 | 4. CÁC SỐ ĐẾN 100000 | 131 | 1 | 140 | Các số có 5 chữ số |
|
|
|
| 132 | 1 | 142 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 133 | 1 | 143 | Các số có 5 chữ số (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 134 | 1 | 145 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 135 | 1 | 146 | Số 100000 - Luyện tập |
|
|
| ||
| 28 | 136 | 1 | 147 | So sánh các số trong phạm vi 100000. |
|
|
| |
| 137 | 1 | 148 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 138 | 1 | 149 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 139 | 1 | 150 | Diện tích của 1 hình |
|
|
| ||
| 140 | 1 | 151 | Đơn vị đo diện tích. Xăng- ti- mét vuông |
|
|
| ||
| 29 | 141 | 1 | 152 | Diện tích hình chữ nhật |
|
|
| |
| 142 | 1 | 153 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 143 | 1 | 153 | Diện tích hình vuông |
|
|
| ||
| 144 | 1 | 154 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 145 | 1 | 155 | Phép cộng các số trong phạm vi 100000 |
|
|
| ||
| 30 | 146 | 1 | 156 | Luyện tập |
|
|
| |
| 147 | 1 | 157 | Phép trừ các số trong phạm vi 100000 |
|
|
| ||
| 148 | 1 | 157 | Tiền Việt Nam. |
|
|
| ||
| 149 | 1 | 159 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 150 | 1 | 160 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 31 | 151 | 1 | 161 | Nhân số có 5 chữ số với số có 1 chữ số |
|
|
| |
| 152 | 1 | 162 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 153 | 1 | 163 | Chia số có 5 chữ số với số có 1chữ số |
|
|
| ||
| 154 | 1 | 164 | Chia số có 5 chữ số với số có 1 chữ số (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 155 | 1 | 165 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 32 | 156 | 1 | 165 | Luyện tập chung |
|
|
| |
| 157 | 1 | 166 | Bài toán liên quan đến Rút về đơn vị (tiếp theo) |
|
|
| ||
| 158 | 1 | 167 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 159 | 1 | 167 | Luyện tập |
|
|
| ||
| 160 | 1 | 168 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 33 | 5. ÔN TẬP CUỐI NĂM | 161 | 1 |
| Luyện tập chung |
|
|
|
| 162 | 1 | 169 | Ôn tập các số đến 100000 |
|
|
| ||
| 163 | 1 | 170 | Ôn tập các số đến 100000 (Tiếp theo) |
|
|
| ||
| 164 | 1 | 170 | Ôn tập 4 phép tính trong phạm vi 100000 |
|
|
| ||
| 165 | 1 | 171 | Ôn tập 4 phép tính trong phạm vi 100000 (Tiếp theo) |
|
|
| ||
| 34 | 166 | 1 | 172 | Ôn tập 4 phép tính trong phạm vi 100000 (Tiếp theo) |
|
|
| |
| 167 | 1 | 172 | Ôn tập về đại lượng |
|
|
| ||
| 168 | 1 | 174 | Ôn tập về hình học |
|
|
| ||
| 169 | 1 | 174 | Ôn tập về hình học (Tiếp theo) |
|
|
| ||
| 170 | 1 | 176 | Ôn tập về giải toán |
|
|
| ||
| 35 | 171 | 1 | 176 | Ôn tập về giải toán (Tiếp theo) |
|
|
| |
| 172 | 1 | 177 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 173 | 1 | 178 | Luyện tập chung |
|
|
| ||
| 174 | 1 | 179 | Luyện tập chung | Chỉ yêu cầu HS tính 1 cách. | Hs thường không phân biệt được 2 cách | Gv chỉ khuyến khích học sinh làm bằng 2 cách, không bắt buộc | ||
| 175 | 1 |
| KTĐK(cuối kì II) |
|
|
|
Như vậy, VnDoc.com đã gửi tới các bạn Phân phối chương trình lớp 3 môn Toán. Ngoài ra, các em học sinh có thể tham khảo môn Toán lớp 3 nâng cao và bài tập môn Toán lớp 3 đầy đủ khác, để học tốt môn Toán 3 hơn và chuẩn bị cho các bài thi đạt kết quả cao.
Tham khảo thêm
-
Bộ đề ôn tập Toán lớp 3 cho học sinh giỏi Có đáp án
-
Đề kiểm tra cuối tuần Toán lớp 3: Tuần 7
-
Bảng cửu chương nhân, chia 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
-
Bài tập Toán lớp 3: Bảng chia 8
-
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 năm học 2016 - 2017
-
Giải Toán lớp 3 Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (Sách mới)
-
Bài tập Toán lớp 3: Gấp một số lên nhiều lần
-
Đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2015 trường Tiểu học Yên Mỹ 1, Hưng Yên
-
Giải Toán lớp 3 trang 88: Chu vi hình vuông
-
Bài tập Toán lớp 3: Bảng nhân 8
Phân phối chương trình dạy học lớp 3 môn Toán
209 KB-
Tải file .doc
253,5 KB
- Chia sẻ bởi:
Phùng Thị Kim Dung
Có thể bạn quan tâm
Xác thực tài khoản!Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất-
Lớp 3 -
Toán lớp 3 Chân Trời, Kết Nối, Cánh Diều
Toán lớp 3 Chân Trời, Kết Nối, Cánh Diều
-
Bài tập Toán lớp 3: Bảng chia 8
-
Bài tập Toán lớp 3: Bảng nhân 8
-
Giải Toán lớp 3 Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (Sách mới)
-
Bộ đề ôn tập Toán lớp 3 cho học sinh giỏi Có đáp án
-
Bảng cửu chương nhân, chia 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10
-
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán lớp 3 năm học 2016 - 2017
Gợi ý cho bạn
-
Đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2015 trường Tiểu học Yên Mỹ 1, Hưng Yên
-
TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4
-
30 bài Toán có lời văn lớp 3 (Có đáp án)
-
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1
-
Những bài toán hay và khó lớp 3
-
Giải Toán lớp 3 trang 12: Ôn tập về giải Toán
-
Tổng hợp kiến thức Toán lớp 3
-
Giải Toán lớp 3 trang 11, 12: Ôn tập về hình học
-
Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?
-
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao
Từ khóa » Chương Trình Toán Lớp 3 Học Kì 1
-
Tổng Hợp Các Dạng Bài Tập Toán Lớp 3 Học Kỳ 1 Năm 2021 - 2022
-
Hệ Thống Kiến Thức Chương Trình Toán Lớp 3 Chi Tiết Nhất
-
Hệ Thống Kiến Thức Cơ Bản Môn Toán Lớp 3
-
Chương Trình Toán Lớp 3 Tiểu Học - Hoc247
-
Đề Thi Học Kì 1 Lớp 3 Môn Toán 2021 - Ôn Luyện Cùng Itoan
-
Tóm Tắt Lý Thuyết Toán Lớp 3 Học Kì 1 Chi Tiết | Kiến Thức Trọng Tâm ...
-
Các Dạng Bài Tập Toán Lớp 3 Cơ Bản đến Nâng Cao Theo GDPT Mới ...
-
Kế Hoạch Dạy Học Môn Toán Lớp 3 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống
-
Ôn Tập Môn Toán Lớp 3 - Chương Trình Học Kì 1 - Thư Viện đề Thi
-
Ôn Tập Kiến Thức HK1- Môn Toán - Lớp 3 (20-03-2020) - YouTube
-
Tham Khảo Một Số Bộ đề Thi Mẫu Học Kỳ 1 Toán Lớp - YouTube
-
Đề Cương ôn Tập Môn Toán Lớp 3 Học Kì 1 Năm 2019 – 2020
-
Sách - Lớp 3 Tập 1 Combo Bài Tập Tuần Và Đề Kiểm Tra Môn Toán + ...
-
Sách Vở ô Li Bài Tập Toán Lớp 3 Theo Chương Trình Mới - Hồng Ân