Phản ứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. phản ứng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

phản ứng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phản ứng trong tiếng Trung và cách phát âm phản ứng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phản ứng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phản ứng tiếng Trung phản ứng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm phản ứng tiếng Trung 搭理 《对别人的言语和行动有反应。》反响 (phát âm có thể chưa chuẩn)
搭理 《对别人的言语和行动有反应。》反响; 反应 《原子核受到外力作用而发生变化。》cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau. 她曾经登台演出, 反响不一。phản ứng nhiệt hạch热核反应。phong cách biểu diễn của anh ấy đã gây ra những phản ứng khác nhau. 他的表演引起了不同的反应。反映 《指有机体接受和回答客观事物影响的活动过程。》反作用 《承受作用力的物体对于施力的物体的作用。反作用力和作用力的大小相等, 方向相反, 并在同一条直线上。》反抗; 抵抗 《用行动反对。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phản ứng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bảng đối chiếu nợ tiếng Trung là gì?
  • chơi ác mắt ó tiếng Trung là gì?
  • rách rưới tiếng Trung là gì?
  • cà tong cà teo tiếng Trung là gì?
  • thành trì vững chắc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phản ứng trong tiếng Trung

搭理 《对别人的言语和行动有反应。》反响; 反应 《原子核受到外力作用而发生变化。》cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau. 她曾经登台演出, 反响不一。phản ứng nhiệt hạch热核反应。phong cách biểu diễn của anh ấy đã gây ra những phản ứng khác nhau. 他的表演引起了不同的反应。反映 《指有机体接受和回答客观事物影响的活动过程。》反作用 《承受作用力的物体对于施力的物体的作用。反作用力和作用力的大小相等, 方向相反, 并在同一条直线上。》反抗; 抵抗 《用行动反对。》

Đây là cách dùng phản ứng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phản ứng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 搭理 《对别人的言语和行动有反应。》反响; 反应 《原子核受到外力作用而发生变化。》cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau. 她曾经登台演出, 反响不一。phản ứng nhiệt hạch热核反应。phong cách biểu diễn của anh ấy đã gây ra những phản ứng khác nhau. 他的表演引起了不同的反应。反映 《指有机体接受和回答客观事物影响的活动过程。》反作用 《承受作用力的物体对于施力的物体的作用。反作用力和作用力的大小相等, 方向相反, 并在同一条直线上。》反抗; 抵抗 《用行动反对。》

Từ điển Việt Trung

  • trao quân hàm tiếng Trung là gì?
  • tay vịn tiếng Trung là gì?
  • bánh xe có cánh quạt tiếng Trung là gì?
  • một vài lời tiếng Trung là gì?
  • bụi đường trường tiếng Trung là gì?
  • rượu gừng tiếng Trung là gì?
  • bỏ tà quy chánh tiếng Trung là gì?
  • bê tông làm sẵn tiếng Trung là gì?
  • hình bốn cạnh tiếng Trung là gì?
  • đến tháng tiếng Trung là gì?
  • toan tiếng Trung là gì?
  • keo trong tiếng Trung là gì?
  • bẻo tiếng Trung là gì?
  • băng video tiếng Trung là gì?
  • chuồng chó tiếng Trung là gì?
  • máy nắn ray tiếng Trung là gì?
  • làm rối loạn tiếng Trung là gì?
  • cỏ sữa nhỏ lá tiếng Trung là gì?
  • bạch phiến tiếng Trung là gì?
  • cắt tiết tiếng Trung là gì?
  • chữa tiếng Trung là gì?
  • ho hen tiếng Trung là gì?
  • kính quang phổ tiếng Trung là gì?
  • lòng can đảm tiếng Trung là gì?
  • đầu tàu tiếng Trung là gì?
  • giấy hẹn trả tiền lệnh phiếu tiếng Trung là gì?
  • đồ đạc tiếng Trung là gì?
  • địa vực tiếng Trung là gì?
  • sóng to gió lớn tiếng Trung là gì?
  • cây hoa khói tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Phản ứng Tiếng Trung Là Gì