PHẢN ỨNG TRƯỚC TIÊN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " PHẢN ỨNG TRƯỚC TIÊN " in English? phản ứng trước tiênfirst reactionphản ứng đầu tiênphản ứng trước tiênphản ứng đầu tiêncủa
Examples of using Phản ứng trước tiên in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
phảnnounreactionresponsecounterjetphảnverbbetrayứngverbứngứngnounappapplicationresponsecandidatetrướcprepositionbeforetrướcadverbagotrướcadjectivepreviousfirstpriortiênnountiêntienfairykoreatiênadjectivefirst phản ứng truyền máuphản ứng tự miễn dịchTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English phản ứng trước tiên Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền ứng Trước In English
-
Tiền ứng Trước«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TIỀN ỨNG TRƯỚC - Translation In English
-
Tiền ứng Trước In English - Glosbe Dictionary
-
TIỀN ỨNG TRƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiền ứng Trước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tiền ứng Trước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hợp đồng ứng Trước Tiền Bán (chứng Khoán)
-
Tạm Ứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ứng Trước Tiền: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
ĐƯỢC ĐÁP ỨNG TRƯỚC KHI In English Translation - Tr-ex
-
Mẫu Giấy đề Nghị Tạm ứng Tiền Tiếng Anh - Luật Hoàng Sa