Phấn - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit] FWOTD – 6 May 2021Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [fəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [fəŋ˦˥]
Etymology 1
[edit]Sino-Vietnamese word from 粉.
Noun
[edit](classifier cục / viên / hòn (“chalk”)) phấn
- (cosmetics) face powder đánh phấn ― to apply face powder
- (piece of) chalk (a piece of chalk used for drawing and on a blackboard)
- Vũ Hoàng (lyrics and music), “Bụi phấn [Chalk Dust]”:Khi thầy viết bảng, bụi phấn rơi rơi.Có hạt bụi nào rơi trên bục giảng?Có hạt bụi nào vương trên tóc thầy?When teacher writes on the board, chalk dust falls.Is there any speck falling on the platform?Is there any speck clinging onto his hair?
- (botany) pollen phấn hoa ― pollen thụ phấn ― to pollinate
- some other fine particles phấn bướm ― butterfly "dust"/scales
Derived terms
[edit] Derived terms- bao phấn
- bì phấn với vôi
- bí phấn
- buôn phấn bán hương
- buôn phấn bán son
- cánh phấn
- đánh phấn
- điểm phấn tô son
- má phấn
- màu phấn
- mặt hoa da phấn
- nhạt phấn phai hương
- phấn rôm
- phấn sáp
- phấn son
- son phấn
- thụ phấn
- tô son điểm phấn
- tô son trát phấn
Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 奮.
Verb
[edit]phấn
- (in compounds) to be excited; to be stimulated
Derived terms
[edit] Derived terms- hưng phấn
- phấn chấn
- phấn đấu
- phấn hứng
- phấn khích
- phấn khởi
Anagrams
[edit]- nhấp
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese nouns classified by cục
- Vietnamese nouns classified by viên
- Vietnamese nouns classified by hòn
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Cosmetics
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese terms with quotations
- vi:Botany
- Vietnamese verbs
- vi:Writing instruments
- Foreign words of the day in Vietnamese
- Foreign word of the day archive
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Phấn Mà Bì Với Vôi
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Bì Phấn Với Vôi - Báo Thanh Niên
-
Rõ Là Bì Phấn Với Vôi | Ca Dao Mẹ
-
Rõ Là Bì Phấn Với Vôi, Bì Lồn Con đĩ Với Môi Thợ Kèn
-
Bì Phấn Với Vôi - VietBF
-
Từ Điển - Từ Bì Phấn Với Vôi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ví Phấn Với Vôi , Ví L... Con đĩ Với Môi Thợ Kèn - VinaBase
-
Nghĩa Của Từ Bì Phấn Với Vôi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Ca Dao Tục Ngữ Thời Hiện đại (phần 51) - VnExpress
-
Tình Dục Trong Ca Dao - Nguyenkynam
-
Khung Trời Cũ - LỒN VÀ BUỒI TRONG CA DAO, TỤC NGỮ VIỆT ...
-
Việt Tân - Cũng Là Người VN ở Trong Quân Ngũ, Nhưng Có Phong ...
-
TIẾC CỦA GIỜI 1027 - Tư Cà Lăm