Phẳng Lì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phẳng lì
* ttừ
smooth as glass, very smooth, even, polishing, polished, unbroken
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phẳng lì
* adj
smooth as glass
Từ điển Việt Anh - VNE.
phẳng lì
smooth



Từ liên quan- phẳng
- phẳng lì
- phẳng lõm
- phẳng lồi
- phẳng lặng
- phẳng phiu
- phẳng phắn
- phẳng như bàn
- phẳng như bảng
- phẳng lặng như mặt gương
- phẳng lặng như nước ao tù
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phẳng Lì
-
Phẳng Lì - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phẳng Lì" - Là Gì?
-
'phẳng Lì' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phẳng Lì Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Phẳng Lì Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Phẳng Lì - Từ điển Việt
-
Phẳng Lì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phẳng Lì
-
Phẳng Lì - Facebook
-
Definition Of Phẳng Lì - VDict
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'phẳng Lì' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bụng Phẳng Lì Với 5 động Tác Yoga đơn Giản | Nam Hà - YouTube
-
Phẳng Lì Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe