PHÁO BINH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
PHÁO BINH LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch pháo binh làartillery was
Ví dụ về việc sử dụng Pháo binh là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
pháodanh từcannonartillerygunfireturretfortbinhdanh từbinharmyinfantryguardbinhtính từmilitarylàđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthat pháopháo bôngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh pháo binh là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Pháo Binh Dịch Tiếng Anh
-
Pháo Binh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
PHÁO BINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Pháo Binh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHÁO BINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ Pháo Binh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Trình độ đào Tạo: ĐẠI HỌC - Trường Sĩ Quan Pháo Binh
-
"pháo Binh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Pháo Tự Hành – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Tư Lệnh Pháo Binh/ Bộ Quốc Phòng | Thông Tin đấu Thầu
-
Binh Chủng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Lục Quân - Cổng TTĐT Bộ Quốc Phòng Việt Nam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pháo Binh' Trong Từ điển Lạc Việt