PHÁO BINH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

PHÁO BINH LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch pháo binh làartillery was

Ví dụ về việc sử dụng Pháo binh là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pháo binh là thần của chiến tranh….Artillery is the god of war.Họ đâu có hình dung được pháo binh là gì.They do not understand what fireworks are.BT- 7A xe tăng yểm trợ pháo binh là một biến thể pháo tự hành, trang bị một pháo 76 mm.BT-7A artillery support tank was a self-propelled gun variant, armed with a 76 mm howitzer.Pháo binh là hỏa lực chủ yếu của lục quân và là hỏa lực mặt đất chủ yếu của Quân đội ta.Firepower is the basic element of combat strength and artillery troops are the main firepower of the army.Trong Thế chiến I và Thế chiến II, pháo binh là hệ thống vũ khí sản xuất thương vong cao nhất trên bất kỳ chiến trường nào.During World War I and World War II, field artillery was the single highest casualty-producing weapons system on any battlefield.Trận Castillon- trận chiến cuối cùng của cuộc chiến trăm năm, là trận đánh đầutiên trong lịch sử châu Âu mà ở đó pháo binh là yếu tố quyết định.The last battle of the war, the Battle of Castillon,was the first battle in European history in which artillery was the deciding factor.Tiền thân của thể loại gamekiểu pháo binh hiện đại là những game dạng chữ mô phỏng pháo binh hoàn toàn với các giá trị dữ liệu nhập vào.Early precursors to the modern artillery-type games were text-only games that simulated artillery entirely with input data values.Là pháo binh Mỹ.It's American artillery.Nó đúng là pháo binh hạng nặng.She's practically a piece of heavy artillery.Hóa ra chúng ta đều là pháo binh.It turns out, we are both artillerymen.Tên của hắn gọi là pháo binh!His name is Artillery!Nhưng đó là pháo binh, phải không nào?But that's artillery, isn't it?Chuyên môn Quân sự của ông là Pháo Binh.His military occupational specialty was artillery.Pháo binh Krupp là một yếu tố quan trọng trong các trận chiến Wissem và Gravelotte, và được sử dụng trong cuộc bao vây Paris.Krupp artillery was a significant factor at the battles of Wissembourg and Gravelotte, and was used during the siege of Paris.Pháo binh Sidewinder X1 là máy in 3D kiểu cartesian tất cả trong một cực kỳ yên tĩnh.Artillery Sidewinder X1 is a All-in-one cartesian style 3D printer with ultra quiet.Với pháo binh, Bull là một phù thủy- Canada có được một“ Boy Rocket Scientist”, tạp chí Maclean phong cho anh biệt hiệu này vào 1953.With artillery, Bull was a wizard- Canada's own''Boy Rocket Scientist,'' as Maclean's magazine dubbed him in 1953.Năm 2001, Gavin Camp đã cho phát hành một tựa game pháo binh 3D gọi là Scorched 3D dựa trên một cách lỏng lẻo phiên bản trước đó Scorched Earth.In 2001, Gavin Camp released a 3D artillery game called Scorched 3D that is loosely based on the earlier game Scorched Earth.Lực lượng tên lửa Trung Quốc, còn được gọi là Quân đoàn Pháo binh số 2, là một trong những lực lượng có khả năng tấn công mạnh mẽ nhất trên thế giới.China's missile force, formally known as the Second Artillery, has one of the most potent attack capabilities of any of the world's armed forces.Cần lưu ý rằng bảy trung đoàn pháo binh được chỉ định là trung đoàn pháo binh vàkhông được phân biệt là pháo binh" bờ biển" hay" dã chiến" như thông lệ trong Thế kỷ 20.The seven artillery regiments were designated as regiments of artillery and were not distinguished as being either"coast" or"field" artillery as was the practice in the 20th Century.Cần lưu ý rằng bảy trung đoàn pháo binh được chỉ định là trung đoàn pháo binh và không được phân biệt là pháo binh" bờ biển" hay" dã chiến" như thông lệ trong Thế kỷ 20.It should be noted that the seven artillery regiments were designated as regiments of artillery and were not distinguished as being either"coast" or"field" artillery as was the practice in the 20th Century.Cho đến khi Washington nhận chức tổng tư lệnh thì quân số này vẫn nằm với quyền tư lệnh của Artemas Ward trong khi đó John Thomas có vai trò là sĩ quan hành chính vàRichard Gridley chỉ huy các đơn vị pháo binh và là công binh trưởng.Until Washington's arrival, it remained under the command of Artemas Ward, while John Thomas acted as executive officer andRichard Gridley commanded the artillery corps and was chief engineer.Thuật ngữ pháo binh dã chiến là để phân biệt với Pháo binh phòng không, và trong lịch sử, với Quân đoàn pháo binh bờ biển Hoa Kỳ( hay Pháo binh phòng thủ bờ biển), một nhánh tồn tại từ năm 1901 191950.The term field artillery is to distinguish from the Air Defense Artillery, and historically, from the U.S. Army Coast Artillery Corps(or Coastal Defense Artillery), a branch which existed from 1901- 1950.Các đơn vị pháo binh được cho là đã tham gia vào cuộc tấn công bằng vũ khí hóa học cũng có thể được đưa vào danh sách.The specific artillery units that are believed to have participated inthe chemical weapons attack could also be on the list.Bốn quan đoànđược hỗ trợ bởi quân đoàn pháo binh độc lập là quân đoàn pháo binh 620.The four corps are supported by an independent artillery corps, the 620th Artillery Corps.Mục đích chính của Lực lượng pháo binh thứ hai là phản công chống lại các mục tiêu của kẻ thù sau khi thoát khỏi được loạt bắn đầu tiên.The main objective of the Second Artillery Division is to be able to launch a counterattack against enemy targets after escaping the first volley of attacks.Mặc dù vai trò ngày càng tăng của hàng không trong các cuộc xung đột quân sự, màchúng ta đã thấy trong nhiều thập kỷ qua, pháo binh vẫn là một yếu tố rất quan trọng, rất thường là kết quả quyết định của chiến sự.Despite the increased role of aviation in military conflicts,which we have seen over the past decades, artillery remains a very important factor, very often decisive outcome of hostilities.Đây là pháo binh của ta.This is our battery of field guns.Đây là pháo binh của ta.This is our gunship.Lịch sử đã lưu danh của Warrior Pope, nhưng người này thừa kế từVatican không phải những pháo đài hay pháo binh mà là mỹ thuật.And history has handed down the moniker of the Warrior Pope, but thisman's legacy to the Vatican-- it wasn't fortresses and artillery, it was art.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0175

Từng chữ dịch

pháodanh từcannonartillerygunfireturretfortbinhdanh từbinharmyinfantryguardbinhtính từmilitaryđộng từisgiới từasngười xác địnhthat pháopháo bông

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh pháo binh là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Pháo Binh Dịch Tiếng Anh