Pháo Bông Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "pháo bông" thành Tiếng Anh
firework, fireworks là các bản dịch hàng đầu của "pháo bông" thành Tiếng Anh.
pháo bông + Thêm bản dịch Thêm pháo bôngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
firework
nounVới một đứa con trên bờ và không gì trong ngân hàng ngoài pháo bông?
With a child on the shore and nothing in the bank but fireworks?
GlosbeMT_RnD -
fireworks
nounVới một đứa con trên bờ và không gì trong ngân hàng ngoài pháo bông?
With a child on the shore and nothing in the bank but fireworks?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " pháo bông " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "pháo bông" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Pháo Bông Sinh Nhật Tiếng Anh
-
Học Từ Vựng Qua Tranh: Chủ đề 'Năm Mới' - VnExpress
-
PHÁO BÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÁO BÔNG - Translation In English
-
Pháo Bông Sinh Nhật Party Popper
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề đêm Giao Thừa - VTC News
-
Pháo Bông Sinh Nhật, Bán Pháo Bông Các Loại Giá Rẻ, Chất Lượng
-
Pháo Phụt Cắm Bánh Sinh Nhật - Glowstore
-
Pháo Phụt Cho Tiệc Sinh Nhật - Tiệm Bánh MiaCake Đà Nẵng
-
MUA PHÁO BÔNG QUE PARTY Ở NHẬT | BETOREVIEW
-
Các Loại Pháo Hoa Cầm Tay Phổ Biến Tại Nhật Bản | KILALA
-
Pháo Hoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Que Nhang Xẹt ( Pháo Bông) Sinh Nhật Loại Tốt - Shopee