Phao Câu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phao câu
rump; parson's nose; pope's nose
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phao câu
Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl
Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ): The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next
Từ điển Việt Anh - VNE.
phao câu
parson’s nose, pope’s nose, rump of cooked fowl



Từ liên quan- phao
- phao vu
- phao âm
- phao bơi
- phao bần
- phao câu
- phao hơi
- phao khí
- phao lồi
- phao mìn
- phao neo
- phao nổi
- phao phí
- phao tin
- phao trụ
- phao đèn
- phao đồn
- phao ngôn
- phao nâng
- phao săng
- phao tang
- phao tiêu
- phao xăng
- phao zerô
- phao đuôi
- phao tiếng
- phao chuông
- phao có đèn
- phao cứu hộ
- phao truyền
- phao cấp cứu
- phao cứu đắm
- phao tin vịt
- phao tin đồn
- phao tập bơi
- phao đèn khí
- phao báo hiệu
- phao cứu sinh
- phao ý thức hệ
- phao đo tỷ trọng
- phao tin đồn nhảm
- phao bằng ống lông
- phao đánh dấu chỗ có cá
- phao dùng cho cấp cứu ở biển
- phao ra một chuyện hoang đường
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phao Câu Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Phao Câu Gà Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Anh Online - CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT!! :v Phao Câu Gà ...
-
Phao Câu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phao Câu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "phao Câu" - Là Gì?
-
Phao Câu Gà: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tên Các Phần Thịt Của Con Gà
-
How To Say ""phao Câu Cá"" In American English. - Language Drops
-
Phao Câu Gà Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Phao Câu (món ăn) – Wikipedia Tiếng Việt