Phao Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. phao
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

phao tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phao trong tiếng Trung và cách phát âm phao tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phao tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm phao tiếng Trung phao (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm phao tiếng Trung #22-2-2016: 泡沫浮标 《设置 (phát âm có thể chưa chuẩn)
#22-2-2016: 泡沫浮标 《设置在水面上的标志, 用来指示航道的界限、航行的障碍物和危险地区。》浮筒 《漂浮在水面上的密闭金属筒, 下部用铁锚固定, 用来系船或做航标等。》鱼漂; 鱼漂儿 《钓鱼时拴在线上的能漂浮的东西, 作用是使鱼钩不致沉底。鱼漂下沉, 就知道鱼已上钩。》指甲内的肉。捏造 《编造、假造。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ phao hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • xuồng máy tiếng Trung là gì?
  • ni trát na tri tiếng Trung là gì?
  • nước mắt lưng tròng tiếng Trung là gì?
  • dáng tiếng Trung là gì?
  • chữ tháu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phao trong tiếng Trung

#22-2-2016: 泡沫浮标 《设置在水面上的标志, 用来指示航道的界限、航行的障碍物和危险地区。》浮筒 《漂浮在水面上的密闭金属筒, 下部用铁锚固定, 用来系船或做航标等。》鱼漂; 鱼漂儿 《钓鱼时拴在线上的能漂浮的东西, 作用是使鱼钩不致沉底。鱼漂下沉, 就知道鱼已上钩。》指甲内的肉。捏造 《编造、假造。》

Đây là cách dùng phao tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phao tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: #22-2-2016: 泡沫浮标 《设置在水面上的标志, 用来指示航道的界限、航行的障碍物和危险地区。》浮筒 《漂浮在水面上的密闭金属筒, 下部用铁锚固定, 用来系船或做航标等。》鱼漂; 鱼漂儿 《钓鱼时拴在线上的能漂浮的东西, 作用是使鱼钩不致沉底。鱼漂下沉, 就知道鱼已上钩。》指甲内的肉。捏造 《编造、假造。》

Từ điển Việt Trung

  • màu tương phản tiếng Trung là gì?
  • ấm lên tiếng Trung là gì?
  • nhìn thoáng thấy tiếng Trung là gì?
  • béo ra tiếng Trung là gì?
  • cửa ra dây dẫn tiếng Trung là gì?
  • máy khai thác than liên hợp tiếng Trung là gì?
  • khay đèn tiếng Trung là gì?
  • bài hát thịnh hành tiếng Trung là gì?
  • căn tiếng Trung là gì?
  • khúc kịch Bắc Kinh tiếng Trung là gì?
  • cửa xoay tiếng Trung là gì?
  • đẩy trách nhiệm tiếng Trung là gì?
  • đội mạnh tiếng Trung là gì?
  • đế bắt rơ lê tiếng Trung là gì?
  • cận chiến tiếng Trung là gì?
  • lụt lội tiếng Trung là gì?
  • đời sau tiếng Trung là gì?
  • ung thư tử cung tiếng Trung là gì?
  • tụt hậu tiếng Trung là gì?
  • anh hùng bạt tuỵ tiếng Trung là gì?
  • máy dập tiếng Trung là gì?
  • thi khách tiếng Trung là gì?
  • khí nén tiếng Trung là gì?
  • không lùi bước tiếng Trung là gì?
  • hé lộ tiếng Trung là gì?
  • hơi mù tiếng Trung là gì?
  • thuội tiếng Trung là gì?
  • cái nghiệp tiếng Trung là gì?
  • lý ưng tiếng Trung là gì?
  • máy đóng bao tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cái Phao Tiếng Trung Là Gì