Phát âm Chữ Q Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Chữ Q trong tiếng Anh không bao giờ đứng một mình. Khi đi vào từ vựng, chữ Q luôn đi cùng U, và QU thường được phát âm là /kw/.
Phát sinh từ chữ Q, một cụm chữ viết rất thú vị là QUE sẽ được phát âm là /k/, đặc biệt là khi nó là âm cuối của một từ vựng. Chính vì vậy, những từ tưởng chừng khó phát âm như Unique (duy nhất) hay Cheque (tấm séc) sẽ trở nên rất đơn giản khi cụm chữ -que chỉ cần đọc là /k/.
Chữ Q có 3 khả năng kết hợp với các chữ viết khác và có các cách phát âm tương ứng như các ví dụ dưới đây:
a. Chữ cái Q luôn được theo sau bởi U và thường được phát âm là /kw/
1. equal /ˈiːkwəl/ (adj) ngang bằng
2. equip /ɪˈkwɪp/ (v) trang bị
3. liquid /ˈlɪkwɪd/ (n) dung dịch, chất lỏng
4. qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/ (n) bằng cấp, trình độ
5. quality /ˈkwɑːləti/ (n) chất lượng
6. quantity /ˈkwɑːntəti/ (n) số lượng
7. question /ˈkwestʃən/ (n) câu hỏi
8. quick /kwɪk/ (adj) nhanh
9. quiet /kwaɪət/ (n) yên lặng
10. quite /kwaɪt/ (adv) khá
Exceptions:
· liquor /ˈlɪkər/ (n) rượu
b. Tuy nhiên QUE thường được phát âm là /k/
1. boutique /buːˈtiːk/ (n) cửa hàng nhỏ bán quần áo
2. cheque/tʃek/ (n) tờ séc
3. clique /kli:k/ (n) bọn, bè
4. picturesque /ˌpɪktʃərˈesk/ (a) đẹp như tranh vẽ
5. queue/kju:/ (v) xếp hàng
c. CQU được phát âm là /k/ hoặc /kw/
1. acquaint /əˈkweɪnt/ (v) làm quen
2. acquiesce /ˌækwiˈes/ (v) bằng lòng
3. acquire /əˈkwaɪər/ (v) đạt được
4. acquisitive /əˈkwɪzətɪv/ (adj) hám lợi
5. acquittal /əˈkwɪtəl/ (n) việc trả nợ xong
6. lacquer /ˈlækər/ (n) sơn mài
Thầy giáo Nguyễn Anh ĐứcTác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Cách Phát âm Kw
-
Cách Phát âm Chữ Q Trong Tiếng Anh
-
14 Phát âm Chuẩn Tiếng Anh Bài 14 Âm KW - YouTube
-
Bài 20 Cách Phát âm đúng Chuẩn Phụ âm Q Kw & K - YouTube
-
CÁCH PHÁT ÂM /k/ And /kw/✌️ ✌️CÁCH... - Anh Ngữ GiangTube
-
Phát âm Chữ Q Trong Tiếng Anh - Major Education
-
Cách Phát âm Kw - Forvo
-
KILOWATT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Pronunciation | English Letter Q: Cách Phát âm Chữ "Q" Trong Tiếng Anh
-
Phát âm Chữ Q Trong Tiếng Anh - Học Hành - Việt Giải Trí
-
Cách Phát âm /k/ Và /g/ Chuẩn Quốc Tế - Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Trong 1 Giờ- Crack #2: âm /w
-
Chữ Q đọc Là Gì? Cách Phát âm Chữ Q Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Q Tiếng Anh đọc Là Gì? Cách Phát âm Chữ Q Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Các Nguyên âm /l/, /w/, /r/ Trong Tiếng Anh Cực Chuẩn