Phát âm Rõ Ràng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
I have a fish, One type of pollution is air pollution. It is the contamination of air with harmful substances like pollutants and gases. Sources of air pollution include industrial emissions, vehicle exhaus, articulate là các bản dịch hàng đầu của "phát âm rõ ràng" thành Tiếng Anh.
phát âm rõ ràng + Thêm bản dịch Thêm phát âm rõ ràngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
I have a fish
Trần Jolie -
One type of pollution is air pollution. It is the contamination of air with harmful substances like pollutants and gases. Sources of air pollution include industrial emissions, vehicle exhaus
Ni Yen -
articulate
adjective verb nounChúng tôi cũng phải tạo ra một cái lưỡi cho phép anh ấy phát âm rõ ràng.
We also had to create an articulating tongue that allowed him to enunciate his words.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phát âm rõ ràng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phát âm rõ ràng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách đọc To Rõ Ràng
-
Cách để Nói Năng Rõ Ràng - WikiHow
-
Cách để Nói Rõ Ràng Hơn - WikiHow
-
Cách Luyện Giọng Nói To, Rõ Ràng Chinh Phục Người đối Diện - Unica
-
5 Phương Pháp Làm Chủ Giọng Nói Ngay Tại Nhà - Unica
-
MẸ BẢO HÂN - YouTube
-
Luyện Giọng Nói | To Rõ Ràng | Trầm ấm |nhẹ Nhàng | Khoẻ ( Phần 1)
-
Nói Rõ Ràng — THƯ VIỆN TRỰC TUYẾN Tháp Canh - JW.ORG
-
6 Cách Luyện Giọng Tới Nơi Tới Chốn - FuSuSu
-
6 Cách Luyện Giọng Nói Hay Và Truyền Cảm | ITD Vietnam - VNCMD
-
Bí Quyết để Có Giọng Nói Mạnh Mẽ Và Tự Tin - I Love My Voice
-
6 CÁCH GIÚP CON CỦA BẠN NÓI RÕ RÀNG - Psychub
-
Rõ Ràng - Wiktionary Tiếng Việt