Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /h/ Và /j/ Chuẩn Quốc Tế
Có thể bạn quan tâm
Sở dĩ h và j được xếp vào 1 cặp vì chúng có cách phát âm gần giống nhau. Cùng LangGo học phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm cặp phụ âm /h/ và /j/ chuẩn quốc tế như thế nào nhé!
A. Cách phát âm /h/ và /j/
1. Phát âm /h/
Ví dụ:
- Happy /'hæpi/: hạnh phúc
- Hospital /ˈhɑːspɪtl/: bệnh viện
- Husband /ˈhʌzbənd/: chồng
- Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ
2. Phát âm /j/
Ví dụ:
- Yesterday /ˈjestərdeɪ/: ngày hôm qua
- Usual /ˈjuːʒuəl/: thông thường
- University /juːnɪˈvɜːrsəti/: trường đại học
- Student /ˈstjuːdnt/: học sinh, sinh viên
B. Cách nhận biết âm /h/ và /j/
1. Nhận biết âm /h/
"wh" và "h" thường được phát âm là /h/.
Ví dụ:
- hello /həˈləʊ/: chào
- hot /hɒt/: nóng
- whole /həʊl/: đầy đủ, toàn bộ
- ahead /əˈhed/: phía trước
Trong một số trường hợp "h" không được phát âm và nó được gọi là "phụ âm câm"
Ví dụ:- hour /aʊə(r)/: giờ
- honest /ˈɒnɪst/: trung thực
- honor /ˈɒnə(r)/: danh dự, danh giá
- rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu
2. Nhận biết âm /j/
"y" thường được phát âm là /j/
Ví dụ:
- your /jɔː(r)/: của bạn (từ sở hữu)
- yellow /ˈjeləʊ/: màu vàng
- yolk /jəʊk/: lòng đỏ trứng
- young /jʌŋ/: trẻ, tuổi trẻ
"u" có thể được phát âm là /jʊ/ hay /juː/
Ví dụ:
- cure /kjʊə(r)/: chữa trị
- pure /pjʊə(r)/: trong sạch, tinh khiết
- during /ˈdjʊərɪŋ/: trong suốt (quá trình)
- curious /ˈkjʊəriəs/: tò mò, hiếu kỳ
"ui" có thể được phát âm là /juː/
Ví dụ:
- suit /sjuːt/: bộ com lê
- suitable /ˈsjuːtəbļ/: phù hợp
- suitor /ˈsjuːtə(r)/: người cầu hôn, đương sự
- pursuit /pəˈsjuːt/: truy nã
- tuition /tuˈɪʃn/: sự dạy học
- suicide /ˈsuːɪsaɪd/: sự tự sát
"ea" có thể được phát âm là /j/
Ví dụ:
- beauty /ˈbjuːti/: cái đẹp, vẻ đẹp
- beautiful / ˈbjuːtɪfl/: đẹp
C. Luyện tập cách phát âm /h/ và /j/
Luyện đọc những câu sau đây, chú ý những từ in đậm
1. Luyện cách phát âm /h/
- Hi! Hello, how are you?
- Does he have any hope?
- It's hot in here.
- Can you help me for an hour?
- Howard is hiding in Ohio.
2. Luyện cách phát âm /j/
- She is a young university student.
- I’m waiting in the queue for an interview.
- May I use your iron?
- Yes, you may use it any time.
- He’s a popular hockey player this year.
>>> Xem thêm các chủ đề phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế.
Từ khóa » Tiếng Anh Phát âm H
-
3 Khả Năng Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh
-
2 Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh Với 3 Trường Hợp Thường Thấy
-
H, H | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HƯỚNG DẪN 3 BƯỚC PHÁT ÂM CHỮ H CỰC ĐƠN GIẢN TRONG ...
-
Bài 31 Phụ âm /h/ [Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản #1] - YouTube
-
[Smartcom] Chữ H Phát âm Thế Nào - YouTube
-
Tập 19: Âm /h/ & /j/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Bài 37 - Consonant /h/ (Phụ âm /h/) » Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản
-
CÁCH PHÁT ÂM /h/ TRONG TIẾNG ANH - Pronunciation
-
Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh - Alokiddy
-
Cách Phát âm Chữ H Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất - Bác Sĩ IELTS
-
English Letter H: Thành Thạo 3 Cách Phát âm Chữ "H" Trong Tiếng Anh