Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /t/ Và /d/ Chuẩn Quốc Tế
Có thể bạn quan tâm
Âm /t/ và /d/ là hai âm đối lập trong tiếng Anh, thuộc nhóm âm tắc (plosives). Mặc dù có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng sự khác biệt tinh tế giữa chúng có thể tạo nên sự khác biệt lớn về nghĩa của từ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách phát âm /t/ và /d/, so sánh sự giống và khác nhau giữa chúng, cũng như các mẹo và bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng phát âm của bạn.
1. Chi tiết cách phát âm /t/ và /d/: Khẩu hình miệng và luồng hơi
Cách phát âm /t/ và /d/ chuẩn Bảng phiên âm IPA
1.1. Cách phát âm âm /t/ chuẩn
Âm /t/ là một âm vô thanh, được tạo ra khi không có sự rung của dây thanh. Để phát âm chính xác âm này, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau:
Khẩu hình miệng:
- Đầu lưỡi: Đặt đầu lưỡi chạm vào phía sau của răng cửa trên, tạo thành một rào chắn hoàn toàn.
- Môi: Hơi mở, không căng hay tròn môi.
- Hàm dưới: Hạ xuống một chút để tạo khoảng trống trong miệng.
Luồng hơi và cách rung dây thanh:
- Luồng hơi: Hơi thở được tích tụ sau rào chắn tạo bởi lưỡi và răng.
- Dây thanh: Không rung, tạo nên âm vô thanh.
- Cách phát âm: Đột ngột thả lưỡi ra khỏi vị trí chạm răng, tạo ra một tiếng "bật" nhỏ khi luồng hơi được giải phóng.
Ví dụ minh họa với từ vựng:
- Đầu từ: time, talk, tell, take, ten
- Giữa từ: better, water, letter, little, button
- Cuối từ: cat, but, fat, sit, heat
Các lỗi thường gặp:
- Phát âm thành âm /d/: Đây là lỗi phổ biến nhất, do người học vô tình làm rung dây thanh.
- Không tạo đủ áp lực hơi: Dẫn đến âm /t/ không rõ ràng, thiếu "lực" cần thiết.
- Đặt lưỡi quá sâu trong miệng: Tạo ra âm gần giống với âm /k/.
- Phát âm thành âm /s/: Do không tạo rào chắn hoàn toàn bằng lưỡi.
Để khắc phục những lỗi này, bạn cần tập trung vào việc kiểm soát luồng hơi và vị trí của lưỡi. Thực hành trước gương và cảm nhận sự chuyển động của các cơ quan cấu âm sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể.
1.2. Cách phát âm âm /d/ chuẩn
Âm /d/ là một âm có thanh, được tạo ra khi có sự rung của dây thanh. Cách phát âm âm /d/ tương tự như âm /t/, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng:
Khẩu hình miệng:
- Đầu lưỡi: Đặt đầu lưỡi chạm vào phía sau của răng cửa trên, tương tự như khi phát âm /t/.
- Môi: Hơi mở, không căng hay tròn môi.
- Hàm dưới: Hạ xuống một chút để tạo khoảng trống trong miệng.
Luồng hơi và cách rung dây thanh:
- Luồng hơi: Hơi thở được tích tụ sau rào chắn tạo bởi lưỡi và răng, nhưng áp lực nhẹ hơn so với âm /t/.
- Dây thanh: Rung, tạo nên âm có thanh.
- Cách phát âm: Thả lưỡi ra khỏi vị trí chạm răng một cách nhẹ nhàng hơn so với âm /t/, đồng thời tạo ra sự rung của dây thanh.
Ví dụ minh họa với từ vựng:
- Đầu từ: day, do, dog, dance, dive
- Giữa từ: lady, ready, body, study, audio
- Cuối từ: bad, read, food, said, lead
Các lỗi thường gặp:
- Phát âm thành âm /t/: Do không tạo được sự rung của dây thanh.
- Phát âm quá nhẹ: Âm /d/ cần có một mức độ "mạnh mẽ" nhất định để phân biệt với các âm khác.
- Đặt lưỡi không đúng vị trí: Có thể dẫn đến âm bị biến đổi thành âm khác như /g/ hoặc /ð/ (th trong "this").
- Không giải phóng luồng hơi đúng cách: Dẫn đến âm /d/ không rõ ràng, thiếu "lực" cần thiết.
Để cải thiện khả năng phát âm âm /d/, bạn nên tập trung vào việc cảm nhận sự rung của dây thanh. Đặt tay lên cổ họng khi phát âm sẽ giúp bạn nhận biết rõ hơn sự rung này. Đồng thời, chú ý đến sự khác biệt về mức độ mạnh của luồng hơi khi so sánh với âm /t/.
2. So sánh cách phát âm của /t/ và /d/
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa âm /t/ và /d/, chúng ta sẽ so sánh chúng dựa trên các tiêu chí về loại âm, vị trí lưới và cách điều chỉnh hơi. Cụ thể như sau:
Tiêu chí | Âm /t/ | Âm /d/ |
Loại âm | Vô thanh | Có thanh |
Vị trí lưỡi | Đầu lưỡi chạm phía sau răng cửa trên | Đầu lưỡi chạm phía sau răng cửa trên |
Rung dây thanh | Không | Có |
Áp lực hơi | Mạnh | Nhẹ hơn |
Cách giải phóng | Đột ngột | Nhẹ nhàng hơn |
Điểm tương đồng trong cách phát âm /t/ và /d/:
- Vị trí cấu âm: Cả hai âm đều được tạo ra tại cùng một vị trí trong miệng, với đầu lưỡi chạm vào phía sau của răng cửa trên.
- Cơ chế tạo âm: Cả hai đều là âm tắc (plosives), nghĩa là chúng được tạo ra bằng cách chặn hoàn toàn luồng hơi rồi giải phóng nó.
Điểm khác biệt trong cách phát âm /t/ và /d/:
- Rung dây thanh: Đây là sự khác biệt chính giữa hai âm. Âm /t/ không làm rung dây thanh, trong khi âm /d/ có sự rung của dây thanh.
- Áp lực hơi: Âm /t/ thường được phát âm với áp lực hơi mạnh hơn so với âm /d/.
- Cách giải phóng luồng hơi: Âm /t/ thường được giải phóng một cách đột ngột và mạnh mẽ hơn so với âm /d/.
3. Các trường hợp phát âm đặc biệt với âm /t/ và /d/:
Dưới đây là 4 trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý với âm /t/ và /d/ nhé!
1. Âm /t/ cuối từ: Trong nhiều trường hợp, âm /t/ cuối từ không được phát âm đầy đủ mà chỉ là một âm ngắt giọng (glottal stop). Ví dụ: "cat" /kæʔ/, "hat" /hæʔ/.
2. Âm /d/ cuối từ: Trong một số phương ngữ, âm /d/ cuối từ có thể bị lược bỏ hoặc phát âm rất nhẹ. Ví dụ: "bad" có thể được phát âm gần giống như /bæ/.
3. Từ có cả /t/ và /d/: Trong các từ như "started" hoặc "ended", sự chuyển tiếp giữa hai âm này cần được chú ý để phát âm chính xác.
4. Mẹo Phân Biệt Âm /t/ và /d/
Để phân biệt và phát âm chính xác âm /t/ và /d/, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
Mẹo số 1: Kỹ thuật cảm nhận dây thanh:
- Đặt tay lên cổ họng khi phát âm.
- Nếu bạn cảm thấy rung, đó là âm /d/.
- Nếu không cảm thấy rung, đó là âm /t/.
Mẹo số 2: Phương pháp "hơi thở trên tay":
Đặt tay trước miệng khi phát âm.
- m /t/ sẽ tạo ra một luồng hơi mạnh hơn trên tay bạn.
- m /d/ sẽ tạo ra ít hoặc không có luồng hơi đáng kể.
Mẹo số 3: Kỹ thuật "whisper test":
- Thử thì thầm từ chứa âm /t/ hoặc /d/.
- Khi thì thầm, âm /d/ sẽ trở nên khó phát âm hơn vì không có sự rung của dây thanh.
Ngoài ra, hãy làm các bài tập nghe để cải thiện kỹ năng nhận diện âm:
- Nghe các bài tập phân biệt âm online.
- Tập trung vào việc nhận diện âm /t/ và /d/ trong các từ, cụm từ và câu.
- Thực hành với các video phát âm của người bản ngữ, chú ý đến cách họ phát âm các âm này.
Bằng cách kết hợp các mẹo này và thực hành thường xuyên, bạn sẽ dần dần cải thiện khả năng phân biệt và phát âm chính xác âm /t/ và /d/.
4. Bài tập thực hành cách phát âm /t/ và /d/
Để củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng phát âm âm /t/ và /d/, hãy thử các bài tập sau:
Bài 1: Bài tập nhận biết âm /t/ và /d/
Yêu cầu: Nghe và xác định âm /t/ hay /d/ trong các từ sau:
1. time, do, tree, day, tea, door, two, down
2. table, date, dog, tear, dough, tight, diet, tied
Đáp án: Phiên âm của các từ ở bài 1 là:
1. time, do, tree, day, tea, door, two, down
- time - /taɪm/
- do - /duː/
- tree - /triː/
- day - /deɪ/
- tea - /tiː/
- door - /dɔːr/ (Anh-Mỹ), /dɔː/ (Anh-Anh)
- two - /tuː/
- down - /daʊn/
2. table, date, dog, tear, dough, tight, diet, tied
- table - /ˈteɪbl/
- date - /deɪt/
- dog - /dɒɡ/ (Anh-Anh), /dɔːɡ/ (Anh-Mỹ)
- tear - /tɪər/ (danh từ "nước mắt"), /teər/ (động từ "xé")
- dough - /dəʊ/ (Anh-Anh), /doʊ/ (Anh-Mỹ)
- tight - /taɪt/
- diet - /ˈdaɪət/
- tied - /taɪd/
Bài 2: Bài tập phát âm cặp từ đối lập:
Đọc to các cặp từ sau, tập trung vào sự khác biệt giữa âm /t/ và /d/:
- tie - die
- time - dime
- to - do
- tense - dense
- tear - dear
- try - dry
- taught - dought
- tack - dack
Thực hiện các bài tập này thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm và phân biệt âm /t/ và /d/. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập đều đặn và kiên trì là chìa khóa để đạt được sự tiến bộ trong phát âm tiếng Anh.
Việc phát âm chính xác âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về cách phát âm của hai âm này, những điểm giống và khác nhau giữa chúng, cũng như các mẹo và bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng phát âm.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện phát âm là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và thực hành thường xuyên. Đừng nản lòng nếu bạn không thấy kết quả ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập, lắng nghe cách người bản ngữ phát âm, và không ngừng cố gắng để hoàn thiện kỹ năng của mình.
Với sự nỗ lực và kiên trì, bạn chắc chắn sẽ đạt được mục tiêu này. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình
Từ khóa » Phát âm Td
-
Cách Phát âm /t/ Và /d/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Tập 10: Âm /t/ & /d/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
11 CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM /t/ Và /d/ TRONG TIẾNG ANH
-
Cách Phát âm /t/ Và /d/ Trong Tiếng Anh – Mỹ Cực Chuẩn - ELSA Speak
-
PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM /t/ & /d/ TRONG TIẾNG ANH
-
Học Cách Phát âm -ed Chính Xác, đơn Giản Và Dễ Nhớ Nhất
-
TD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm T Và D Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Cách Phát âm đuôi Ed Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Phát âm ED, S, ES Chuẩn Theo Phương Pháp Người Bản Xứ
-
Cách Phát âm /t/ Trong Tiếng Anh - AMES English
-
7 Cách Phát âm Chữ D Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
5 Cách Phát âm 't' Trong Tiếng Anh - Mỹ - VnExpress