13 thg 7, 2022 · Cách phát âm ignore trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge ... Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi · Cách phát âmSửa đổi · Ngoại động từSửa đổi · Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm ignore trong Tiếng Anh, Tiếng Pháp, ... Phát âm của Panpan (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland).
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ignore' trong từ điển Lạc Việt. ... BaoNgoc; 29/07/2022 08:05:09; Đọc chơi: Do away with anger as anger is poison, ... Từ điển Anh - Việt.
Xem chi tiết »
Phát âm ignore. ignore /ig'nɔ:/ ngoại động từ. lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến. to ignore someone: lờ ai đi. (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì ...
Xem chi tiết »
2. Chi tiết về từ vựng Ignore trong tiếng anh. Ignore phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:.
Xem chi tiết »
ignored trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ignored (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
ignore/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ignore/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm ignore ». Ý nghĩa. ngoại động từ. lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến to ignore someone → lờ ai đi
Xem chi tiết »
Such arguments ignore the question of where ultimate responsibility lay. Phân biệt từ. forget, omit, neglect, overlook, disregard ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa của ignore trong công nghệ thông tin. ... lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, ...
Xem chi tiết »
Từ 2. làm lơ. 동사 …에게 눈짓하다. 숨기다. 고의로 무시하다. ... Phát âm. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI) ... [Ignoring] I going to ignore it!
Xem chi tiết »
Những từ phát âm/đánh vần giống như "ignore": ignore ignorer · Những từ có chứa "ignore": ignore ignored ignorer · Những từ có chứa "ignore" in its definition in ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2022 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ignoring trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết ...
Xem chi tiết »
Phát âm ignore. ig·nore || ɪg'nɔr /ɪg'nɔː v. ignorera; förbigå; strunta i. Learn Vocabulary. Phát âm ignore. Từ điển Collocation. ignore verb.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát âm Từ Ignore
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ ignore hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu