squeeze /ˈskwiz/ squeeze ngoại động từ /ˈskwiz/ squeeze nội động từ /ˈskwiz/
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Cách phát âm squeeze trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge ... Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi.
Xem chi tiết »
Cách phát âm squeeze · Định nghĩa của squeeze. the act of gripping and pressing firmly; a state in which there is a short supply of cash to lend to businesses ...
Xem chi tiết »
Phát âm squeezed. squeeze /skwi:z/. danh từ. sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo. to give somebody a squeeze of the hand: siết chặt tay người nào. sự ôm chặt.
Xem chi tiết »
Phát âm squeeze ; squeeze cementing. trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai) ; squeeze molding. sự lèn khuôn ; squeeze out. ép ; squeeze out. nén ; squeeze riveter ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: squeeze nghĩa là sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo to give somebody a squeeze of the hand siết chặt tay ... Phát âm : /skwi:z/.
Xem chi tiết »
squeezing trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng squeezing (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bacarat control squeeze Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(95.36M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'squeeze' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "squeeze" trong tiếng Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo to give somebody a squeeze of the hand → siết chặt tay người nào sự ôm chặt
Xem chi tiết »
squeeze /skwi:z/ nghĩa là: sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ squeeze, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
squeeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squeeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squeeze.
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squeezing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squeezing ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'squeeze' trong từ điển Lạc Việt. ... BaoNgoc; 08:05:09; Đọc chơi: Do away with anger as anger is poison, ... Từ điển Anh - Việt. squeeze.
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squeezing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát âm Từ Squeeze
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ squeeze hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu