Phát âm của swimming pool. Cách phát âm swimming pool trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈswɪm.miɳ.ˈpuːl/. Danh từSửa đổi. swimming-pool /ˈswɪm.miɳ.ˈpuːl/. Bể bơi. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Cách phát âm swimming pool ; eggypp (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland ) ; ratty (Nữ từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland ) ; mightymouse (Nam từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa - Từ đồng nghĩa. Định nghĩa của pool. an excavation that is (usually) filled with water; a small lake; an organization of people or resources ...
Xem chi tiết »
swimming-pool/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swimming-pool/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
swimming-pool trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng swimming-pool (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Phát âm swimming pool. bể bơi. above-ground swimming pool: bể bơi trên tầng ... Giải thích VN: Một bể hoặc một lòng chảo nhân tạo, thường bằng bê tông, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm swimming-pool. swimming-pool /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/. bath). /'swimiɳbɑ:θ/. danh từ.
Xem chi tiết »
Swimming-pool là gì: Danh từ: bể bơi, ... /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/. Bản mẫu:Phiên âm. Thông dụng. Danh từ. Bể bơi. Thuộc thể loại.
Xem chi tiết »
swimming pool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimming pool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
phát âm swimming-pool tiếng Anh ... (phát âm có thể chưa chuẩn) ... Thông tin thuật ngữ swimming-pool tiếng Anh; Từ điển Anh Việt ...
Xem chi tiết »
swimming-pool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimming-pool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
swimming-pool. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swimming-pool. Phát âm : /'swimiɳpu:l/ Cách viết khác : (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · first grade. Quy tắc 2: Trong một từ ghép (compound noun), nhấn danh từ đầu tiên. Ví dụ: swimming pool. drug store. newspaper. credit card.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phát âm Từ Swimming Pool
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ swimming pool hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu