20 thg 7, 2022 · Cách phát âm yesterday trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University ... (Phát âm tiếng Anh của yesterday từ Từ điển & Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈjɛs.tɜː.ˌdeɪ/. Phó từSửa đổi. yesterday & danh từ /ˈjɛs.tɜː.ˌdeɪ/. Hôm qua. yesterday morning — sáng hôm sau ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm yesterday trong Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha bằng giọng phát âm bản xứ. yesterday dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
BaoNgoc; 08:02:16; Đọc chơi: Happiness is not a matter of intensity but of balance and order and rhythm and harmony. - Thomas Merton.
Xem chi tiết »
Danh từ của extreme là gì. EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): ...
Xem chi tiết »
Phát âm yesterday. yesterday /'jestədi/. phó từ & danh từ. hôm qua. yesterday morning: sáng hôm sau; the day before yesterday: hôm kia; yesterday week: tám ...
Xem chi tiết »
I am confident that these can not put the clock back to yesterday's evening hours. ... He comes down and tells him that she left yesterday and is not allowed to ...
Xem chi tiết »
yesterday trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng yesterday (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Nghĩa của từ yesterday. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yesterday ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Câu hỏi về tiếng Anh: Ad ơi yesterday là adv(phó từ ) sao ạ, ... Bạn đang muốn học và phát triển trình độ tiếng Anh của mình?
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: yesterday nghĩa là hôm qua yesterday morning sáng ... Phát âm : /'jestədi/ ... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yesterday".
Xem chi tiết »
Đã đăng: 23 thg 5, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
yesterday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yesterday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yesterday.
Xem chi tiết »
Cụm từ · yesterday morning (或 afternoon 等). in the morning (or afternoon etc.) of yesterday · yesterday's man. a man, especially a politician, whose career is ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phát âm Từ Yesterday
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ yesterday hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu