PHÁT NGÔN VIÊN BỘ NGOẠI GIAO Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PHÁT NGÔN VIÊN BỘ NGOẠI GIAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sphát ngôn viên bộ ngoại giaoforeign ministry spokesmanphát ngôn viên bộ ngoại giaophát ngôn viên bộ ngoạingười phát ngôn bộ ngoạidepartment spokesmanphát ngôn viên bộ ngoại giaophát ngôn viên bộngười phát ngôn bộ ngoại giaongười phát ngôn bộphát ngôn viên sởngười phát ngôn sởngôn viên cụcforeign ministry spokeswomanphát ngôn viên bộ ngoạingười phát ngôn bộ ngoạiphát ngôn bộ ngoại giaonữ phát ngôn viên bộ ngoại giaoforeign ministry spokespersonphát ngôn viên bộ ngoạingười phát ngôn bộ ngoạiphát ngôn bộ ngoại giaodepartment spokespersonphát ngôn viên bộphát ngôn viên bộ ngoại giaongười phát ngôn bộ ngoại giaongười phát ngôn bộphát ngôn viên sởdepartment spokeswomanphát ngôn viên bộngười phát ngôn bộphát ngôn viên bộ ngoại giaophát ngôn viên sởngười phát ngôn bộ ngoại giaonữ phát ngôn bộdepartment of foreign affairs spokesman
Ví dụ về việc sử dụng Phát ngôn viên bộ ngoại giao trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
phát ngôn viên bộ ngoại giao trung quốcchinese foreign ministry spokesmanchinese foreign ministry spokespersonchinese foreign ministry spokeswomanchina's foreign ministry spokesmanphát ngôn viên của bộ ngoại giao mỹa state department spokespersonphát ngôn viên bộ ngoại giao hoa kỳU.S. state department spokesmanphát ngôn viên bộ ngoại giao mỹ heather nauertdepartment spokeswoman heather nauertphát ngôn viên bộ ngoại giao mỹ john kirbystate department spokesman john kirbyphát ngôn viên của bộ ngoại giao trung quốcchinese foreign ministry spokesmanchinese foreign ministry spokespersonphát ngôn viên bộ ngoại giao mỹ mark tonerstate department spokesman mark tonerTừng chữ dịch
phátdanh từbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentpháttrạng từphatngôndanh từngônlanguagespeechdiscourseexpressionviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficerbộdanh từministrydepartmentkitbộđộng từsetbộgiới từofngoạitính từforeignexternalmaternalngoạidanh từstateexteriorgiaotrạng từgiao STừ đồng nghĩa của Phát ngôn viên bộ ngoại giao
người phát ngôn bộ ngoại người phát ngôn bộ ngoại giao người phát ngôn bộ phát ngôn viên sở phát ngôn viênphát ngôn viên bộ ngoại giao hoa kỳTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phát ngôn viên bộ ngoại giao English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Phát Ngôn Bộ Ngoại Giao Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI PHÁT NGÔN CỦA BỘ NGOẠI GIAO HOA KỲ Tiếng Anh Là Gì
-
Người Phát Ngôn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Người Phát Ngôn Bộ Ngoại Giao Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Người Phát Ngôn Bộ Ngoại Giao Là Gì - Học Tốt
-
Bất Ngờ Với Giọng Hát Của Người Phát Ngôn Bộ Ngoại Giao
-
Phát Biểu Của Người Phát Ngôn Bộ Ngoại Giao
-
Người Phát Ngôn Bộ Ngoại Giao được Bổ Nhiệm Thêm Chức Vụ Mới
-
Bộ Ngoại Giao Là Gì? Chức Năng, Nhiệm Vụ Của Bộ Ngoại Giao Việt ...
-
Bộ Ngoại Giao In English - Glosbe Dictionary
-
Người Phát Ngôn Bộ Ngoại Giao Việt Nam Lê Thị Thu Hằng
-
Home - Cổng Thông Tin điện Tử Về Công Tác Lãnh Sự - Bộ Ngoại Giao
-
Bộ Ngoại Giao
-
Lê Thị Thu Hằng - Khoa Ngôn Ngữ Nga - Lớp FN2-89 - HANU