Examples of using Phát ra in a sentence and their translations · [...] · Play a song listening closely to the sounds that arise.
Xem chi tiết »
I could not open your attachment this morning. My virus-checker program detected a virus. phát hiện ra. more_vert.
Xem chi tiết »
bức xạ phát ra. radiated ; chứng nói ú ớ (nói vô nghĩa bắt chước theo lời nói bình thường) phát ra trong khi ngủ. glossolalia ; công suất phát ra. power output ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «phát ra» in context: · Anh có phát hiện ra? · Have you realized?
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Tự nhiên những người đệ tử thấy hào quang phát ra từ đầu của Jesus. ↔ And suddenly, the disciples see this light emanating from Jesus' ...
Xem chi tiết »
What does Phát ra mean in English? If you want to learn Phát ra in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Phát ra - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2021 · Trên điện thoại Android, bạn có thể tắt thông báo các ứng dụng mà bạn nghi ngờ nó phát ra âm thanh lạ này. Bước 1: Vào Cài đặt > Chọn Thanh ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:54 Đã đăng: 2 thg 7, 2013 VIDEO
Xem chi tiết »
Khi quan hệ cô bé phát ra tiếng kêu còn gọi là queef (hay queefing). Vậy bạn đã biết queefing là gì và nguyên nhân phát ra âm thanh ấy chưa?
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:15:49 Đã đăng: 11 thg 4, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Phát Ra
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát ra hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu