phát sinh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"phát sinh" English translation ; arise {vb} · (also: xuất hiện, nảy sinh) ; derivative {noun} ; breeding ground {noun} [fig.] · (also: nơi sản sinh ra) ; abiogenesis ...
Xem chi tiết »
"phát sinh" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "phát sinh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: Contingent valuation, arise, genetic.
Xem chi tiết »
Emerge, arise, resurrect, rise, nstall, resurrect, move up, get up, raise, revive, emphasize, stem, bristle, Genetic, resuscitate, originate, galvanize, come to ...
Xem chi tiết »
PHÁT SINH in English Translation · arise · generate · incur · give rise · incurred · generated · emanating · arising.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 19 thg 8, 2021 · Phát sinh tiếng Anh là: incurred. Định nghĩa của phát sinh được dịch sang tiếng Anh như sau: Arose is an extra matter in the process of solving ...
Xem chi tiết »
Research on abiogenesis still has a long way to go, since theoretical and empirical approaches are only beginning to make contact with each other. more_vert.
Xem chi tiết »
Instead , the arrests supposedly arise from skullduggery by Rio officials during fraught annual ore-price negotiations with mainland steelmakers. Một cố vấn về ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 25 thg 5, 2022 · – Hạch toán các chi phí phát sinh của hàng nhập khẩu – tiếng Anh là: Accounting the costs incurred of imported goods. – Căn cứ phát sinh nghĩa ...
Xem chi tiết »
phát sinh translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. phát sinh. English. arose. PHáT SINH IN MORE LANGUAGES. khmer. ក្រោកឡើង.
Xem chi tiết »
Phát sinh - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Words contain "phát sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive ...
Xem chi tiết »
Vậy phát sinh tiếng Anh là gì? Trên thực tế, cụm từ phát sinh này được dịch sang tiếng Anh là “incurred”. Từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thực tế phát sinh" into English. Human translations with examples: real?, actual, arising, reality, generate, in fact,, reallity, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Phát Sinh English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát sinh english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu